I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
126,472
|
15,643
|
29,214
|
61,736
|
65,155
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-73,784
|
-10,358
|
-13,069
|
-55,118
|
-52,545
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,512
|
-17,238
|
-10,570
|
-5,685
|
-3,421
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,163
|
-353
|
-71
|
-67
|
-884
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,249
|
-200
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
270,826
|
105,552
|
7,835
|
56,168
|
4,370
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-426,534
|
-96,921
|
-20,761
|
-61,044
|
-14,238
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-109,943
|
-3,875
|
-7,422
|
-4,010
|
-1,563
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,739
|
0
|
-76
|
|
-11,666
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,354
|
0
|
|
|
13,742
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-16,023
|
-37,799
|
-38,340
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
30,348
|
36,533
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-6,000
|
-12,500
|
-40,538
|
|
-67,076
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
64,000
|
3,258
|
60,222
|
|
65,376
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
49,990
|
518
|
4,312
|
1,647
|
329
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
105,605
|
-8,724
|
7,896
|
-5,805
|
-1,102
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
5,500
|
13,950
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
-950
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
9,631
|
10,213
|
1,520
|
12,644
|
25,004
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-131,266
|
-10,621
|
-1,769
|
-3,171
|
-21,874
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-116,135
|
12,592
|
-250
|
9,473
|
3,130
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-120,473
|
-6
|
224
|
-342
|
465
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
122,118
|
1,624
|
245
|
526
|
169
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
57
|
-15
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,645
|
1,618
|
526
|
169
|
635
|