I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-35,936
|
817
|
-13,053
|
-71,345
|
3,073
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-1,594
|
8,529
|
19,438
|
66,081
|
-3,200
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,999
|
8,353
|
8,623
|
2,105
|
1,623
|
- Các khoản dự phòng
|
5,836
|
-1,950
|
4,465
|
19,543
|
3
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
94
|
14
|
-42
|
-39
|
24
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-13,435
|
498
|
5,460
|
44,321
|
-4,974
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3,912
|
1,614
|
931
|
151
|
124
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-37,529
|
9,346
|
6,385
|
-5,265
|
-127
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
133,418
|
-164
|
-9,253
|
-71,324
|
-330
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3,596
|
-10,148
|
6,059
|
-46
|
9
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-8,677
|
12,583
|
2,383
|
83,497
|
450
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-205
|
-55
|
-73
|
-284
|
295
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
14,739
|
4,200
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4,167
|
-1,645
|
-1,501
|
-165
|
-77
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,258
|
-200
|
-225
|
-7
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
98,916
|
13,918
|
3,776
|
6,406
|
219
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,062
|
0
|
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
600
|
20
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-350
|
0
|
-5,600
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
948
|
0
|
5,600
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-161,180
|
-15,490
|
|
-74,880
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
64,000
|
3,258
|
83
|
65,356
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,297
|
1,303
|
435
|
489
|
137
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-93,747
|
-10,909
|
518
|
-9,035
|
137
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
6,519
|
8,986
|
6,446
|
4,837
|
4,938
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-132,181
|
-11,865
|
-9,147
|
-4,836
|
-5,735
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-125,662
|
-2,880
|
-2,701
|
1
|
-797
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-120,494
|
129
|
1,592
|
-2,628
|
-441
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
122,118
|
1,624
|
1,739
|
3,374
|
785
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-14
|
42
|
39
|
-24
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,624
|
1,739
|
3,374
|
785
|
319
|