単位: 1.000.000đ
  2013 2014 2015 2016 2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 392,607 636,488 733,361 729,407 500,287
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,163 1,485 1,350 2,240 3,207
1. Tiền 3,163 1,485 1,350 2,240 3,207
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 176,446 362,372 491,768 500,052 310,438
1. Phải thu khách hàng 44,282 67,537 66,336 58,992 57,582
2. Trả trước cho người bán 47,814 90,587 265,743 277,212 157,801
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 84,410 204,308 165,482 173,705 105,186
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -60 -60 -5,793 -9,857 -10,132
IV. Tổng hàng tồn kho 191,236 231,280 240,005 226,787 186,402
1. Hàng tồn kho 191,236 231,280 240,005 226,787 186,402
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 21,762 41,352 237 328 240
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 123 63 9 100 9
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 228 1,200 228 228 228
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 3
4. Tài sản ngắn hạn khác 21,411 40,088 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 33,882 31,527 26,953 21,680 13,946
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 22,372 19,394 15,723 12,012 5,992
1. Tài sản cố định hữu hình 8,228 7,064 10,723 7,012 5,992
- Nguyên giá 35,734 35,809 62,289 62,036 62,034
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,507 -28,746 -51,565 -55,024 -56,042
2. Tài sản cố định thuê tài chính 9,145 7,330 0 0 0
- Nguyên giá 26,127 26,127 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,983 -18,797 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5,000 5,000 5,000 5,000 0
- Nguyên giá 5,000 5,000 5,000 5,000 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3,600 3,600 3,600 3,600 3,600
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,600 3,600 3,600 3,600 3,600
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,227 3,851 2,947 2,391 676
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,227 3,851 2,947 2,391 676
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 426,489 668,015 760,314 751,087 514,233
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 396,411 656,879 770,188 760,203 521,919
I. Nợ ngắn hạn 346,511 566,188 685,279 695,367 457,810
1. Vay và nợ ngắn 157,478 114,973 111,430 81,728 85,758
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 79,734 140,693 198,600 179,277 162,151
4. Người mua trả tiền trước 31,332 212,317 243,491 299,586 66,580
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,123 11,969 16,039 12,163 21,064
6. Phải trả người lao động 6,268 11,961 15,143 25,948 6,612
7. Chi phí phải trả 44,674 56,899 74,155 70,249 89,617
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 17,712 17,187 24,414 24,410 26,018
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 49,900 90,691 84,909 64,836 64,109
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 49,900 88,024 84,909 64,836 64,109
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 30,078 11,137 -9,874 -9,116 -7,686
I. Vốn chủ sở hữu 30,078 11,137 -9,874 -9,116 -7,686
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 110,000 110,000 110,000 110,000 110,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 10,107 10,107 10,107 10,107 10,107
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 10,234 10,234 11,461 11,461 11,461
8. Quỹ dự phòng tài chính 1,227 1,227 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -101,491 -120,432 -141,442 -140,684 -139,254
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 188 188 188 188 10
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 426,489 668,015 760,314 751,087 514,233