単位: 1.000.000đ
  2013 2014 2015 2016 2017
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 124,005 238,298 348,857 222,928 161,170
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 124,005 238,298 348,857 222,928 161,170
Giá vốn hàng bán 115,561 224,053 331,631 231,372 136,331
Lợi nhuận gộp 8,444 14,245 17,226 -8,444 24,839
Doanh thu hoạt động tài chính 109 46 31 74 14
Chi phí tài chính 29,829 19,183 19,011 -1,666 11,896
Trong đó: Chi phí lãi vay 29,829 19,183 19,011 -1,666 11,896
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,099 13,780 18,636 13,856 7,408
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -36,375 -18,673 -20,390 -20,559 5,549
Thu nhập khác 632 29 335 22,559 238
Chi phí khác 1,072 295 917 1,059 4,327
Lợi nhuận khác -440 -266 -582 21,500 -4,089
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -36,814 -18,939 -20,972 942 1,460
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1 3 38 183 30
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1 3 38 183 30
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -36,816 -18,941 -21,010 758 1,430
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -36,816 -18,941 -21,010 758 1,430
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)