I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-36,814
|
-18,939
|
-20,972
|
942
|
1,460
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
36,961
|
22,190
|
28,735
|
6,036
|
14,221
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7,614
|
3,053
|
4,022
|
3,712
|
1,065
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
5,733
|
4,065
|
274
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-482
|
-46
|
-31
|
-74
|
986
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
29,829
|
19,183
|
19,011
|
-1,666
|
11,896
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
146
|
3,252
|
7,763
|
6,977
|
15,681
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-5,128
|
-205,575
|
-94,070
|
-12,348
|
189,337
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
26,670
|
-40,044
|
-8,725
|
13,218
|
40,385
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-8,201
|
251,628
|
103,838
|
44,671
|
-251,761
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,743
|
-564
|
958
|
465
|
1,806
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,638
|
-6,037
|
-2,870
|
-2,239
|
-1,752
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5
|
-3
|
-50
|
-1,157
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,587
|
2,657
|
6,844
|
49,586
|
-6,305
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
-352
|
0
|
-45
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
675
|
0
|
0
|
1,005
|
4,000
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
109
|
46
|
31
|
74
|
14
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
784
|
46
|
-320
|
1,079
|
3,969
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
90,293
|
33,856
|
17,240
|
35,433
|
27,136
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-97,661
|
-32,842
|
-20,986
|
-85,209
|
-23,833
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-4,254
|
-5,396
|
-2,912
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-11,622
|
-4,382
|
-6,657
|
-49,776
|
3,303
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,749
|
-1,678
|
-134
|
890
|
967
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,414
|
3,163
|
1,485
|
1,350
|
2,240
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,163
|
1,485
|
1,350
|
2,240
|
3,207
|