単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 405,046 445,947 494,362 511,273 463,896
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 405,046 445,947 494,362 511,273 463,896
Giá vốn hàng bán 348,077 381,755 421,410 438,342 410,782
Lợi nhuận gộp 56,969 64,192 72,952 72,931 53,114
Doanh thu hoạt động tài chính 1,350 119 157 45 97
Chi phí tài chính 14,508 11,890 9,845 7,931 6,640
Trong đó: Chi phí lãi vay 12,017 11,226 9,845 7,931 6,640
Chi phí bán hàng 18 53 112 758
Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,955 22,192 26,210 29,956 26,924
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 22,857 30,210 37,001 34,976 18,889
Thu nhập khác 695 831 1,309 1,603 2,072
Chi phí khác 645 818 1,045 995 1,038
Lợi nhuận khác 49 13 265 609 1,033
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 22,907 30,223 37,266 35,585 19,923
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,594 4,080 4,898 6,059 4,210
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 4,080 4,898 6,059 4,210
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 21,313 26,143 32,367 29,526 15,713
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 21,313 26,143 32,367 29,526 15,713
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản) 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh) 0