Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
405,046
|
445,947
|
494,362
|
511,273
|
463,896
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
405,046
|
445,947
|
494,362
|
511,273
|
463,896
|
Giá vốn hàng bán
|
348,077
|
381,755
|
421,410
|
438,342
|
410,782
|
Lợi nhuận gộp
|
56,969
|
64,192
|
72,952
|
72,931
|
53,114
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,350
|
119
|
157
|
45
|
97
|
Chi phí tài chính
|
14,508
|
11,890
|
9,845
|
7,931
|
6,640
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12,017
|
11,226
|
9,845
|
7,931
|
6,640
|
Chi phí bán hàng
|
|
18
|
53
|
112
|
758
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20,955
|
22,192
|
26,210
|
29,956
|
26,924
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
22,857
|
30,210
|
37,001
|
34,976
|
18,889
|
Thu nhập khác
|
695
|
831
|
1,309
|
1,603
|
2,072
|
Chi phí khác
|
645
|
818
|
1,045
|
995
|
1,038
|
Lợi nhuận khác
|
49
|
13
|
265
|
609
|
1,033
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
22,907
|
30,223
|
37,266
|
35,585
|
19,923
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,594
|
4,080
|
4,898
|
6,059
|
4,210
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
4,080
|
4,898
|
6,059
|
4,210
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
21,313
|
26,143
|
32,367
|
29,526
|
15,713
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
21,313
|
26,143
|
32,367
|
29,526
|
15,713
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
0
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
0
|
|
|
|
|