TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
787,335
|
929,625
|
1,068,587
|
1,000,168
|
1,014,375
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,488
|
29,426
|
50,072
|
63,710
|
21,660
|
1. Tiền
|
4,488
|
9,426
|
27,072
|
12,710
|
21,660
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
20,000
|
23,000
|
51,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
211,305
|
330,355
|
401,250
|
506,300
|
515,649
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
128,748
|
244,049
|
297,576
|
148,805
|
136,475
|
1. Phải thu khách hàng
|
138,543
|
244,696
|
287,096
|
150,098
|
123,328
|
2. Trả trước cho người bán
|
14,404
|
18,159
|
26,777
|
6,617
|
18,099
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
4,147
|
10,725
|
13,234
|
8,821
|
11,943
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-28,346
|
-29,531
|
-29,531
|
-16,732
|
-16,895
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
422,504
|
306,635
|
302,540
|
261,109
|
318,442
|
1. Hàng tồn kho
|
422,504
|
306,635
|
302,540
|
261,109
|
318,442
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
20,290
|
19,160
|
17,149
|
20,244
|
22,149
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,057
|
3,226
|
1,479
|
6,627
|
6,139
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
14,152
|
12,256
|
11,328
|
11,759
|
13,031
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4,081
|
3,678
|
4,341
|
1,858
|
2,979
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
203,564
|
201,756
|
200,037
|
243,799
|
239,687
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
301
|
165
|
165
|
165
|
175
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
311
|
175
|
175
|
175
|
175
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-10
|
-10
|
-10
|
-10
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
151,214
|
147,698
|
146,195
|
148,774
|
142,878
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
66,445
|
63,947
|
63,047
|
66,228
|
60,936
|
- Nguyên giá
|
524,683
|
528,104
|
532,939
|
541,537
|
541,537
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-458,238
|
-464,156
|
-469,892
|
-475,309
|
-480,602
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
415
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1,246
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-831
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
84,354
|
83,751
|
83,148
|
82,545
|
81,942
|
- Nguyên giá
|
114,702
|
114,702
|
114,702
|
114,702
|
114,702
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30,349
|
-30,952
|
-31,554
|
-32,157
|
-32,760
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
43,875
|
43,875
|
43,875
|
43,875
|
43,875
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
43,875
|
43,875
|
43,875
|
43,875
|
43,875
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7,111
|
7,838
|
7,241
|
49,110
|
44,401
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,069
|
7,706
|
7,108
|
48,978
|
44,269
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
42
|
133
|
133
|
133
|
133
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
990,899
|
1,131,381
|
1,268,625
|
1,243,966
|
1,254,061
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
341,903
|
514,549
|
632,658
|
590,406
|
596,428
|
I. Nợ ngắn hạn
|
341,628
|
514,274
|
632,509
|
590,138
|
596,160
|
1. Vay và nợ ngắn
|
263,502
|
385,421
|
480,398
|
484,044
|
498,025
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
30,485
|
60,023
|
62,475
|
58,023
|
52,724
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,835
|
1,277
|
24,533
|
8,595
|
4,455
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
721
|
1,129
|
1,298
|
342
|
433
|
6. Phải trả người lao động
|
21,220
|
19,954
|
17,697
|
18,667
|
10,234
|
7. Chi phí phải trả
|
4,261
|
4,070
|
11,638
|
4,504
|
12,827
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
11,870
|
29,838
|
10,447
|
10,214
|
10,889
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
4,200
|
6,324
|
18,217
|
0
|
4,000
|
II. Nợ dài hạn
|
275
|
275
|
149
|
268
|
268
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
126
|
126
|
0
|
126
|
126
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
648,995
|
616,832
|
635,967
|
653,561
|
657,634
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
648,995
|
616,832
|
635,967
|
653,561
|
657,634
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
478,973
|
478,973
|
478,973
|
478,973
|
478,973
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
78,213
|
91,723
|
91,723
|
91,723
|
91,723
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
7,391
|
7,391
|
7,391
|
7,391
|
7,391
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
84,417
|
38,746
|
57,880
|
75,474
|
79,547
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,535
|
6,239
|
5,807
|
5,748
|
2,572
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
990,899
|
1,131,381
|
1,268,625
|
1,243,966
|
1,254,061
|