単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 787,335 929,625 1,068,587 1,000,168 1,014,375
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,488 29,426 50,072 63,710 21,660
1. Tiền 4,488 9,426 27,072 12,710 21,660
2. Các khoản tương đương tiền 0 20,000 23,000 51,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 211,305 330,355 401,250 506,300 515,649
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 128,748 244,049 297,576 148,805 136,475
1. Phải thu khách hàng 138,543 244,696 287,096 150,098 123,328
2. Trả trước cho người bán 14,404 18,159 26,777 6,617 18,099
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,147 10,725 13,234 8,821 11,943
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -28,346 -29,531 -29,531 -16,732 -16,895
IV. Tổng hàng tồn kho 422,504 306,635 302,540 261,109 318,442
1. Hàng tồn kho 422,504 306,635 302,540 261,109 318,442
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 20,290 19,160 17,149 20,244 22,149
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,057 3,226 1,479 6,627 6,139
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 14,152 12,256 11,328 11,759 13,031
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4,081 3,678 4,341 1,858 2,979
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 203,564 201,756 200,037 243,799 239,687
I. Các khoản phải thu dài hạn 301 165 165 165 175
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 311 175 175 175 175
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -10 -10 -10 -10 0
II. Tài sản cố định 151,214 147,698 146,195 148,774 142,878
1. Tài sản cố định hữu hình 66,445 63,947 63,047 66,228 60,936
- Nguyên giá 524,683 528,104 532,939 541,537 541,537
- Giá trị hao mòn lũy kế -458,238 -464,156 -469,892 -475,309 -480,602
2. Tài sản cố định thuê tài chính 415 0 0 0 0
- Nguyên giá 1,246 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -831 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 84,354 83,751 83,148 82,545 81,942
- Nguyên giá 114,702 114,702 114,702 114,702 114,702
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,349 -30,952 -31,554 -32,157 -32,760
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 43,875 43,875 43,875 43,875 43,875
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 43,875 43,875 43,875 43,875 43,875
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 7,111 7,838 7,241 49,110 44,401
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,069 7,706 7,108 48,978 44,269
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 42 133 133 133 133
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 990,899 1,131,381 1,268,625 1,243,966 1,254,061
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 341,903 514,549 632,658 590,406 596,428
I. Nợ ngắn hạn 341,628 514,274 632,509 590,138 596,160
1. Vay và nợ ngắn 263,502 385,421 480,398 484,044 498,025
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 30,485 60,023 62,475 58,023 52,724
4. Người mua trả tiền trước 2,835 1,277 24,533 8,595 4,455
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 721 1,129 1,298 342 433
6. Phải trả người lao động 21,220 19,954 17,697 18,667 10,234
7. Chi phí phải trả 4,261 4,070 11,638 4,504 12,827
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 11,870 29,838 10,447 10,214 10,889
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,200 6,324 18,217 0 4,000
II. Nợ dài hạn 275 275 149 268 268
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 126 126 0 126 126
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 648,995 616,832 635,967 653,561 657,634
I. Vốn chủ sở hữu 648,995 616,832 635,967 653,561 657,634
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 478,973 478,973 478,973 478,973 478,973
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 78,213 91,723 91,723 91,723 91,723
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 7,391 7,391 7,391 7,391 7,391
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 84,417 38,746 57,880 75,474 79,547
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,535 6,239 5,807 5,748 2,572
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 990,899 1,131,381 1,268,625 1,243,966 1,254,061