単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 831,058 811,553 1,186,707 869,307 1,000,138
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 73,875 56,263 101,697 17,558 63,710
1. Tiền 33,875 18,263 9,697 7,558 12,710
2. Các khoản tương đương tiền 40,000 38,000 92,000 10,000 51,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 30,000 286,984 154,800 506,300
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 295,376 294,613 177,472 103,852 148,770
1. Phải thu khách hàng 303,563 279,208 104,892 119,974 150,098
2. Trả trước cho người bán 17,498 38,024 104,019 8,400 6,617
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,928 17,816 5,880 3,820 8,821
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -28,612 -40,436 -37,318 -28,342 -16,767
IV. Tổng hàng tồn kho 452,306 418,297 608,552 571,505 261,109
1. Hàng tồn kho 452,306 418,297 608,552 571,505 261,109
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 9,501 12,381 12,002 21,591 20,249
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,470 4,658 990 2,796 6,627
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4,192 6,094 10,072 14,853 11,759
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 838 1,629 940 3,943 1,863
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 255,768 243,732 241,797 213,532 243,809
I. Các khoản phải thu dài hạn 16 16 301 301 175
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 26 26 311 311 175
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -10 -10 -10 -10 0
II. Tài sản cố định 173,127 168,827 167,552 157,833 148,774
1. Tài sản cố định hữu hình 80,236 78,563 78,980 72,303 66,228
- Nguyên giá 489,572 498,270 521,118 532,838 541,537
- Giá trị hao mòn lũy kế -409,337 -419,707 -442,139 -460,535 -475,309
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 935 519 0
- Nguyên giá 0 0 1,246 1,246 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -312 -727 0
3. Tài sản cố định vô hình 92,892 90,265 87,638 85,010 82,545
- Nguyên giá 114,702 114,702 114,702 114,702 114,702
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,811 -24,438 -27,065 -29,692 -32,157
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 28,583 28,583 43,875 43,875 43,875
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 28,583 28,583 43,875 43,875 43,875
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 34,653 33,825 28,995 10,449 49,110
1. Chi phí trả trước dài hạn 34,653 33,825 28,089 10,408 48,978
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 906 42 133
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,086,826 1,055,285 1,428,504 1,082,839 1,243,947
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 530,096 495,868 844,840 467,710 590,406
I. Nợ ngắn hạn 529,757 495,536 843,944 467,338 590,138
1. Vay và nợ ngắn 397,406 380,106 697,265 270,410 484,044
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 106,745 96,001 75,092 61,273 58,023
4. Người mua trả tiền trước 745 1,515 16,579 10,056 8,595
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,759 13 2,938 0 342
6. Phải trả người lao động 6,029 5,863 29,081 55,098 18,667
7. Chi phí phải trả 3,675 2,275 8,716 3,502 4,504
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 9,096 9,764 14,273 64,055 10,214
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 339 332 895 372 268
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 169 169 169 126 126
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 570 97 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 556,730 559,417 583,664 615,129 653,541
I. Vốn chủ sở hữu 556,730 559,417 583,664 615,129 653,541
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 478,973 478,973 478,973 478,973 478,973
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 59,916 59,916 59,916 78,213 91,723
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 7,391 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 7,391 7,391 7,391 0 7,391
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,451 13,137 37,384 50,551 75,454
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,303 0 0 2,944 5,748
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,086,826 1,055,285 1,428,504 1,082,839 1,243,947