Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,639,404
|
1,432,244
|
2,117,795
|
2,022,707
|
1,560,100
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
12,332
|
43,780
|
8,118
|
14,192
|
1,135
|
Doanh thu thuần
|
1,627,072
|
1,388,464
|
2,109,677
|
2,008,515
|
1,558,965
|
Giá vốn hàng bán
|
1,526,851
|
1,288,988
|
1,945,501
|
1,864,425
|
1,471,061
|
Lợi nhuận gộp
|
100,220
|
99,477
|
164,176
|
144,090
|
87,904
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,928
|
17,620
|
10,320
|
35,608
|
82,809
|
Chi phí tài chính
|
36,011
|
27,249
|
25,063
|
36,418
|
33,055
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
35,016
|
23,966
|
21,752
|
32,545
|
22,237
|
Chi phí bán hàng
|
52,029
|
54,310
|
76,171
|
50,162
|
47,783
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25,070
|
38,799
|
36,151
|
36,473
|
40,596
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-6,961
|
-3,260
|
37,112
|
56,645
|
49,279
|
Thu nhập khác
|
9,182
|
6,447
|
6,683
|
4,566
|
8,792
|
Chi phí khác
|
170
|
367
|
571
|
6,180
|
1,065
|
Lợi nhuận khác
|
9,011
|
6,080
|
6,113
|
-1,614
|
7,727
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,050
|
2,820
|
43,225
|
55,031
|
57,006
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
449
|
910
|
8,724
|
10,056
|
256
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
514
|
0
|
0
|
293
|
-91
|
Chi phí thuế TNDN
|
963
|
910
|
8,724
|
10,349
|
165
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,087
|
1,910
|
34,500
|
44,682
|
56,841
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,087
|
1,910
|
34,500
|
44,682
|
56,841
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|