単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,639,404 1,432,244 2,117,795 2,022,707 1,560,100
Các khoản giảm trừ doanh thu 12,332 43,780 8,118 14,192 1,135
Doanh thu thuần 1,627,072 1,388,464 2,109,677 2,008,515 1,558,965
Giá vốn hàng bán 1,526,851 1,288,988 1,945,501 1,864,425 1,471,061
Lợi nhuận gộp 100,220 99,477 164,176 144,090 87,904
Doanh thu hoạt động tài chính 5,928 17,620 10,320 35,608 82,809
Chi phí tài chính 36,011 27,249 25,063 36,418 33,055
Trong đó: Chi phí lãi vay 35,016 23,966 21,752 32,545 22,237
Chi phí bán hàng 52,029 54,310 76,171 50,162 47,783
Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,070 38,799 36,151 36,473 40,596
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -6,961 -3,260 37,112 56,645 49,279
Thu nhập khác 9,182 6,447 6,683 4,566 8,792
Chi phí khác 170 367 571 6,180 1,065
Lợi nhuận khác 9,011 6,080 6,113 -1,614 7,727
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,050 2,820 43,225 55,031 57,006
Chi phí thuế TNDN hiện hành 449 910 8,724 10,056 256
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 514 0 0 293 -91
Chi phí thuế TNDN 963 910 8,724 10,349 165
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,087 1,910 34,500 44,682 56,841
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,087 1,910 34,500 44,682 56,841
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)