TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
617,035
|
582,406
|
595,616
|
576,695
|
612,902
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
223,783
|
217,927
|
247,660
|
243,643
|
274,852
|
1. Tiền
|
183,077
|
113,930
|
89,654
|
116,000
|
111,031
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
40,706
|
103,997
|
158,006
|
127,643
|
163,820
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
98,760
|
116,204
|
111,424
|
114,049
|
73,714
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
78,951
|
94,964
|
89,633
|
92,111
|
51,091
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-90
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
210,037
|
177,726
|
162,225
|
146,186
|
189,168
|
1. Phải thu khách hàng
|
139,489
|
122,911
|
109,758
|
124,000
|
125,529
|
2. Trả trước cho người bán
|
15,011
|
7,198
|
210
|
89
|
85
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
55,537
|
47,617
|
52,257
|
22,097
|
63,554
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
59,590
|
46,517
|
49,769
|
46,919
|
48,736
|
1. Hàng tồn kho
|
59,590
|
46,517
|
49,769
|
46,919
|
48,736
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
24,865
|
24,033
|
24,538
|
25,898
|
26,433
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
71
|
343
|
240
|
150
|
60
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
24,315
|
23,690
|
24,298
|
25,747
|
26,373
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
479
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
358,160
|
330,444
|
318,182
|
311,968
|
310,166
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
250
|
250
|
250
|
250
|
250
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
250
|
250
|
250
|
250
|
250
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
72,614
|
68,337
|
64,781
|
61,008
|
57,130
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
70,369
|
66,092
|
62,480
|
58,712
|
54,839
|
- Nguyên giá
|
220,611
|
220,170
|
220,345
|
219,849
|
217,459
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-150,242
|
-154,078
|
-157,865
|
-161,137
|
-162,620
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,245
|
2,245
|
2,301
|
2,296
|
2,291
|
- Nguyên giá
|
4,597
|
4,597
|
4,657
|
4,657
|
4,657
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,352
|
-2,352
|
-2,356
|
-2,361
|
-2,366
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
62,727
|
62,044
|
61,362
|
60,679
|
60,675
|
- Nguyên giá
|
99,465
|
99,465
|
99,465
|
99,465
|
87,893
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-36,738
|
-37,421
|
-38,104
|
-38,786
|
-27,219
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
214,764
|
193,281
|
186,048
|
185,171
|
185,511
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
183,640
|
184,906
|
184,906
|
184,044
|
184,384
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
32,054
|
9,320
|
2,087
|
2,087
|
2,087
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-930
|
-945
|
-945
|
-960
|
-960
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6,393
|
6,092
|
5,392
|
4,571
|
4,090
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,393
|
6,092
|
5,392
|
4,571
|
4,090
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
975,195
|
912,850
|
913,799
|
888,663
|
923,068
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
221,076
|
229,910
|
200,070
|
156,188
|
175,896
|
I. Nợ ngắn hạn
|
221,076
|
229,819
|
199,979
|
156,097
|
175,805
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
161,354
|
141,855
|
147,443
|
124,265
|
119,193
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
14,484
|
61
|
152
|
19
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,651
|
13,819
|
16,116
|
12,083
|
8,218
|
6. Phải trả người lao động
|
510
|
441
|
342
|
5,858
|
372
|
7. Chi phí phải trả
|
18
|
18
|
18
|
18
|
277
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
45,889
|
47,295
|
25,109
|
3,733
|
35,213
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
91
|
91
|
91
|
91
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
91
|
91
|
91
|
91
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
754,119
|
682,940
|
713,729
|
732,475
|
747,173
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
754,119
|
682,940
|
713,729
|
732,475
|
747,173
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
238,160
|
238,160
|
238,160
|
238,160
|
238,160
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
26,883
|
26,883
|
26,883
|
26,883
|
26,883
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-17,300
|
-17,300
|
-17,300
|
-17,300
|
-17,300
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
71,887
|
93,092
|
93,092
|
93,092
|
102,680
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
241,791
|
251,696
|
251,696
|
251,696
|
290,938
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
186,051
|
88,673
|
110,859
|
131,999
|
97,716
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,654
|
11,907
|
10,891
|
9,987
|
12,513
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
6,647
|
1,736
|
10,338
|
7,945
|
8,095
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
975,195
|
912,850
|
913,799
|
888,663
|
923,068
|