TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
243,204
|
213,522
|
180,877
|
189,809
|
163,234
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
885,640
|
487,785
|
818,309
|
3,700,860
|
3,759,537
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
0
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
5,059,053
|
4,355,457
|
3,987,680
|
2,163,717
|
4,294,866
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
4,209,053
|
4,065,457
|
3,697,680
|
1,968,717
|
3,884,866
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
850,000
|
290,000
|
290,000
|
195,000
|
410,000
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
1,059
|
34,301
|
|
|
|
VII. Cho vay khách hàng
|
18,527,944
|
18,292,853
|
18,970,915
|
19,316,888
|
19,788,825
|
1. Cho vay khách hàng
|
18,714,226
|
18,480,850
|
19,166,603
|
19,516,140
|
19,967,377
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-186,282
|
-187,997
|
-195,688
|
-199,252
|
-178,552
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
1,285,773
|
1,247,133
|
1,194,058
|
2,470,080
|
1,227,562
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
1,708,617
|
1,697,048
|
1,529,329
|
2,697,546
|
1,283,888
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-422,844
|
-449,915
|
-335,271
|
-227,466
|
-56,326
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
25,069
|
25,069
|
24,569
|
24,569
|
24,196
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
53,880
|
53,880
|
53,380
|
53,380
|
53,380
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-28,811
|
-28,811
|
-28,811
|
-28,811
|
-29,184
|
X. Tài sản cố định
|
1,146,379
|
1,131,874
|
1,119,747
|
1,108,795
|
1,098,586
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
717,655
|
703,488
|
690,721
|
680,870
|
671,355
|
- Nguyên giá
|
1,324,740
|
1,324,855
|
1,326,307
|
1,330,652
|
1,334,513
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-607,085
|
-621,367
|
-635,586
|
-649,782
|
-663,158
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
428,724
|
428,386
|
429,026
|
427,925
|
427,231
|
- Nguyên giá
|
526,087
|
526,984
|
528,909
|
529,173
|
529,849
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-97,363
|
-98,598
|
-99,883
|
-101,248
|
-102,618
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
523,926
|
496,938
|
552,469
|
706,684
|
1,143,819
|
1. Các khoản phải thu
|
174,017
|
126,964
|
129,018
|
190,587
|
216,116
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
354,957
|
376,049
|
427,358
|
520,342
|
480,009
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản có khác
|
9,441
|
8,414
|
10,582
|
10,244
|
462,183
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-14,489
|
-14,489
|
-14,489
|
-14,489
|
-14,489
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
27,698,047
|
26,284,932
|
26,848,624
|
29,681,402
|
31,500,625
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
|
|
|
|
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
2,822,315
|
548,620
|
497,631
|
2,037,845
|
3,050,936
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
2,821,004
|
547,320
|
496,327
|
2,036,689
|
3,049,781
|
2. Vay các TCTD khác
|
1,311
|
1,300
|
1,304
|
1,156
|
1,155
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
20,499,407
|
21,244,570
|
21,775,898
|
22,878,311
|
23,556,779
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
7,739
|
|
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
|
|
|
|
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
|
|
|
|
|
VII. Các khoản nợ khác
|
477,311
|
539,332
|
565,531
|
704,792
|
823,798
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
331,032
|
424,287
|
432,026
|
559,468
|
593,058
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
146,279
|
115,045
|
133,505
|
145,324
|
230,740
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
3,899,014
|
3,952,410
|
4,001,825
|
4,060,454
|
4,069,112
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
3,080,716
|
3,080,716
|
3,080,716
|
3,080,716
|
3,080,716
|
- Vốn điều lệ
|
3,080,000
|
3,080,000
|
3,080,000
|
3,080,000
|
3,080,000
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
716
|
716
|
716
|
716
|
716
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
342,146
|
342,146
|
370,645
|
370,645
|
370,645
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
-3,199
|
-1,702
|
4,526
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
476,152
|
532,747
|
552,166
|
604,567
|
617,751
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
27,698,047
|
26,284,932
|
26,848,624
|
29,681,402
|
31,500,625
|