単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 575,530 576,124 521,299 731,096 497,884
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -279,983 -379,120 -280,446 -435,582 -412,527
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 9,998 9,728 8,947 10,331 7,579
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) 17,211 6,103 902 9,395 4,009
- Thu nhập khác 2,986 2,404 2,800 2,060 3,116
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 9,928 6,965 6,886 165,764 25,265
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -115,477 -118,180 -133,379 -141,047 -132,996
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -14,461 -253 -141 -20,185 -44,877
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động 205,732 103,771 126,868 321,832 -52,547
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác 560,000 0 95,000 -215,000 410,000
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán 38,640 53,575 -1,276,022 1,242,891 -2,795,046
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác -33,242 34,301 0
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng 233,376 -685,753 -349,537 -451,237 227,728
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -2,899 -160,520 -119,669 -360,065 -2,925
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động 21,016 110,414 46,574 -306,326 -14,476
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD -2,273,695 -50,989 1,540,214 1,013,091 506,222
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 745,163 531,328 1,102,413 678,468 -44,303
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 7,739 -7,739
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động -65,033 -11,900 -358 34,645 -62,865
- Chi từ các quỹ của TCTD
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -570,942 -68,034 1,157,744 1,958,299 -1,828,212
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con
- Mua sắm TSCĐ -1,011 -3,378 -4,608 -5,565 -253
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 1 43 5
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
- Mua sắm bất động sản đầu tư
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn 4,019 17 3,155
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 3,008 -3,361 -1,452 -5,522 -248
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -567,934 -71,395 1,156,292 1,952,777 -1,828,460
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 5,337,897 4,766,764 4,696,866 5,859,386 7,807,637
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -3,199 1,497 6,228 -4,526 2,710
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 4,766,764 4,696,866 5,859,386 7,807,637 5,981,887