I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
575,530
|
576,124
|
521,299
|
731,096
|
497,884
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-279,983
|
-379,120
|
-280,446
|
-435,582
|
-412,527
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
9,998
|
9,728
|
8,947
|
10,331
|
7,579
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
17,211
|
6,103
|
902
|
9,395
|
4,009
|
- Thu nhập khác
|
2,986
|
2,404
|
2,800
|
2,060
|
3,116
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
9,928
|
6,965
|
6,886
|
165,764
|
25,265
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-115,477
|
-118,180
|
-133,379
|
-141,047
|
-132,996
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-14,461
|
-253
|
-141
|
-20,185
|
-44,877
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
205,732
|
103,771
|
126,868
|
321,832
|
-52,547
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
560,000
|
0
|
95,000
|
-215,000
|
410,000
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
38,640
|
53,575
|
-1,276,022
|
1,242,891
|
-2,795,046
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
-33,242
|
34,301
|
0
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
233,376
|
-685,753
|
-349,537
|
-451,237
|
227,728
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-2,899
|
-160,520
|
-119,669
|
-360,065
|
-2,925
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
21,016
|
110,414
|
46,574
|
-306,326
|
-14,476
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
-2,273,695
|
-50,989
|
1,540,214
|
1,013,091
|
506,222
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
745,163
|
531,328
|
1,102,413
|
678,468
|
-44,303
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
7,739
|
-7,739
|
|
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
-65,033
|
-11,900
|
-358
|
34,645
|
-62,865
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-570,942
|
-68,034
|
1,157,744
|
1,958,299
|
-1,828,212
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-1,011
|
-3,378
|
-4,608
|
-5,565
|
-253
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
|
|
1
|
43
|
5
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
4,019
|
17
|
3,155
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3,008
|
-3,361
|
-1,452
|
-5,522
|
-248
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-567,934
|
-71,395
|
1,156,292
|
1,952,777
|
-1,828,460
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,337,897
|
4,766,764
|
4,696,866
|
5,859,386
|
7,807,637
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-3,199
|
1,497
|
6,228
|
-4,526
|
2,710
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,766,764
|
4,696,866
|
5,859,386
|
7,807,637
|
5,981,887
|