単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 596,622 627,433 614,283 690,763 534,386
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -373,238 -386,859 -407,888 -469,172 -350,497
Thu nhập lãi thuần 223,384 240,574 206,395 221,591 183,889
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 16,569 16,300 15,665 17,716 14,306
Chi phí hoạt động dịch vụ -6,571 -6,572 -6,718 -7,385 -6,727
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 9,998 9,728 8,947 10,331 7,579
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 17,211 6,103 902 9,395 4,009
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
Thu nhập từ hoạt động khác 15,163 11,872 12,310 171,437 31,811
Chi phí hoạt động khác -2,249 -2,503 -2,623 -3,570 -3,425
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 12,914 9,369 9,687 167,867 28,386
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 4,019 17 3,155
Chi phí hoạt động -130,986 -133,691 -148,941 -156,819 -149,091
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 136,540 132,100 80,145 252,365 74,772
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -31,685 -53,569 -15,426 -168,225 -6,799
Tổng lợi nhuận trước thuế 104,855 78,531 64,719 84,140 67,973
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -5,289 -30,613 -12,318 -17,236 -4,552
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Chi phí thuế TNDN -5,289 -30,613 -12,318 -17,236 -4,552
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 99,566 47,918 52,401 66,904 63,421
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 99,566 47,918 52,401 66,904 63,421
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)