Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
596,622
|
627,433
|
614,283
|
690,763
|
534,386
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-373,238
|
-386,859
|
-407,888
|
-469,172
|
-350,497
|
Thu nhập lãi thuần
|
223,384
|
240,574
|
206,395
|
221,591
|
183,889
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
16,569
|
16,300
|
15,665
|
17,716
|
14,306
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-6,571
|
-6,572
|
-6,718
|
-7,385
|
-6,727
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
9,998
|
9,728
|
8,947
|
10,331
|
7,579
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
17,211
|
6,103
|
902
|
9,395
|
4,009
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
|
|
|
|
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
15,163
|
11,872
|
12,310
|
171,437
|
31,811
|
Chi phí hoạt động khác
|
-2,249
|
-2,503
|
-2,623
|
-3,570
|
-3,425
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
12,914
|
9,369
|
9,687
|
167,867
|
28,386
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
4,019
|
17
|
3,155
|
|
|
Chi phí hoạt động
|
-130,986
|
-133,691
|
-148,941
|
-156,819
|
-149,091
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
136,540
|
132,100
|
80,145
|
252,365
|
74,772
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-31,685
|
-53,569
|
-15,426
|
-168,225
|
-6,799
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
104,855
|
78,531
|
64,719
|
84,140
|
67,973
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-5,289
|
-30,613
|
-12,318
|
-17,236
|
-4,552
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
-5,289
|
-30,613
|
-12,318
|
-17,236
|
-4,552
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
99,566
|
47,918
|
52,401
|
66,904
|
63,421
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
99,566
|
47,918
|
52,401
|
66,904
|
63,421
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|