Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,585,150
|
730,827
|
488,322
|
995,163
|
1,455,651
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,585,150
|
730,827
|
488,322
|
995,163
|
1,455,651
|
Giá vốn hàng bán
|
995,214
|
563,045
|
381,484
|
724,282
|
1,000,313
|
Lợi nhuận gộp
|
589,936
|
167,782
|
106,838
|
270,881
|
455,338
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
14,539
|
18,184
|
9,769
|
21,257
|
44,606
|
Chi phí tài chính
|
1,102
|
3,571
|
1,106
|
5,959
|
4,309
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
66
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
129,949
|
73,282
|
56,953
|
111,997
|
201,432
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
473,423
|
109,113
|
58,547
|
174,116
|
294,202
|
Thu nhập khác
|
481
|
253
|
20
|
188
|
964
|
Chi phí khác
|
107
|
162
|
35
|
1,591
|
88
|
Lợi nhuận khác
|
374
|
90
|
-15
|
-1,403
|
876
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
473,797
|
109,203
|
58,532
|
172,713
|
295,078
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
94,552
|
23,214
|
15,752
|
37,218
|
66,221
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
721
|
155
|
547
|
-599
|
-12,214
|
Chi phí thuế TNDN
|
95,274
|
23,369
|
16,299
|
36,619
|
54,007
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
378,524
|
85,834
|
42,233
|
136,094
|
241,071
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
32,451
|
-2,114
|
-11,370
|
-2,169
|
13,613
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
346,073
|
87,948
|
53,604
|
138,263
|
227,458
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|