Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
394,600
|
365,584
|
368,729
|
380,238
|
379,582
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
394,600
|
365,584
|
368,729
|
380,238
|
379,582
|
Giá vốn hàng bán
|
265,988
|
251,341
|
251,225
|
255,278
|
252,450
|
Lợi nhuận gộp
|
128,611
|
114,243
|
117,504
|
124,960
|
127,133
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
15,520
|
8,030
|
13,025
|
12,363
|
15,350
|
Chi phí tài chính
|
68
|
3,832
|
30
|
504
|
18,041
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
48,572
|
86,587
|
46,781
|
50,595
|
33,419
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
95,492
|
31,854
|
83,717
|
86,225
|
91,023
|
Thu nhập khác
|
177
|
724
|
825
|
241
|
357
|
Chi phí khác
|
28
|
41
|
4
|
6
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
149
|
683
|
821
|
234
|
357
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
95,641
|
32,538
|
84,538
|
86,459
|
91,379
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
18,595
|
10,354
|
20,926
|
22,041
|
23,330
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1,789
|
-4,443
|
-3,983
|
-5,349
|
-4,941
|
Chi phí thuế TNDN
|
16,806
|
5,911
|
16,943
|
16,692
|
18,390
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
78,835
|
26,627
|
67,595
|
69,767
|
72,990
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
6,529
|
2,190
|
5,720
|
6,226
|
4,620
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
72,306
|
24,437
|
61,875
|
63,540
|
68,370
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|