単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 205,216 229,938 233,833 244,418 242,042
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,023 40,213 22,086 20,253 27,335
1. Tiền 21,023 32,213 15,086 20,253 16,335
2. Các khoản tương đương tiền 0 8,000 7,000 0 11,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 152,672 153,572 176,572 185,072 180,572
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 29,262 34,015 32,409 35,271 31,465
1. Phải thu khách hàng 13,352 18,888 17,640 20,918 15,890
2. Trả trước cho người bán 1,549 1,433 1,112 923 1,056
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 22,677 21,999 21,963 21,743 22,833
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,316 -8,306 -8,306 -8,313 -8,313
IV. Tổng hàng tồn kho 1,002 1,017 1,101 1,187 982
1. Hàng tồn kho 1,641 1,656 1,740 1,883 1,678
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -640 -640 -640 -695 -695
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,258 1,121 1,666 2,635 1,687
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 874 905 1,543 1,262 1,280
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 15 15 15 15 15
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 369 202 108 1,358 392
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 83,271 82,760 91,012 88,985 87,054
I. Các khoản phải thu dài hạn 51 51 76 126 126
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 51 51 76 126 126
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 63,712 62,662 71,278 69,798 68,534
1. Tài sản cố định hữu hình 22,681 21,894 30,762 29,513 28,478
- Nguyên giá 76,130 76,167 86,104 86,104 86,304
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,450 -54,272 -55,342 -56,592 -57,826
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 41,031 40,768 40,515 40,285 40,056
- Nguyên giá 52,135 52,135 52,135 52,135 52,135
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,103 -11,367 -11,619 -11,850 -12,079
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 3,426 3,377 3,328 3,280 3,231
- Nguyên giá 26,963 26,963 26,963 26,963 26,963
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,537 -23,586 -23,635 -23,683 -23,732
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 18,984 18,984 18,984 18,984 18,984
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -18,984 -18,984 -18,984 -18,984 -18,984
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,252 3,203 3,226 3,040 2,784
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,111 3,067 3,095 2,915 2,665
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 142 136 130 125 119
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 11,242 10,879 10,517 10,154 9,791
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 288,486 312,698 324,846 333,403 329,096
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 35,660 45,847 46,577 46,672 33,283
I. Nợ ngắn hạn 25,844 36,032 37,041 37,193 24,709
1. Vay và nợ ngắn 310 206 382 336 233
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 10,191 15,435 12,199 16,858 9,717
4. Người mua trả tiền trước 54 56 32 18 51
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,653 10,270 15,098 3,150 3,059
6. Phải trả người lao động 2,039 2,739 2,845 7,818 2,446
7. Chi phí phải trả 144 182 72 116 65
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 5,015 5,121 4,678 5,181 5,978
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 9,815 9,815 9,536 9,479 8,574
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 8,905 8,905 8,905 8,905 8,000
4. Vay và nợ dài hạn 910 910 631 574 574
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 252,827 266,851 278,269 286,730 295,813
I. Vốn chủ sở hữu 252,827 266,851 278,269 286,730 295,813
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 144,200 144,200 144,200 144,200 144,200
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,437 11,437 11,437 11,437 11,437
3. Vốn khác của chủ sở hữu 1,203 1,203 0 1,203 1,203
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 1,203 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 86,780 100,364 112,563 120,868 129,971
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,439 2,021 1,736 3,716 3,159
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 9,207 9,647 8,866 9,023 9,003
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 288,486 312,698 324,846 333,403 329,096