I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
14,730
|
17,806
|
16,079
|
13,763
|
9,795
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
234
|
-1,265
|
180
|
-4,249
|
0
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,207
|
1,205
|
1,407
|
1,529
|
1,512
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-10
|
0
|
62
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
-2
|
0
|
-53
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,007
|
-2,505
|
-1,264
|
-5,824
|
-1,538
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
34
|
46
|
38
|
36
|
27
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
14,964
|
16,541
|
16,259
|
9,514
|
9,795
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-3,048
|
-4,440
|
1,704
|
-4,174
|
4,349
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-159
|
-15
|
15
|
-142
|
205
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-6,855
|
7,872
|
-3,316
|
5,044
|
-10,373
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
649
|
-625
|
-305
|
824
|
595
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-35
|
-43
|
-38
|
-36
|
-27
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,829
|
-635
|
-802
|
-10,040
|
-2,634
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,141
|
-461
|
-683
|
-120
|
-557
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,545
|
18,194
|
12,833
|
870
|
1,353
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-107
|
-10,073
|
0
|
-200
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
45
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-36,500
|
-48,700
|
-58,000
|
-85,000
|
-40,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
35,500
|
47,800
|
35,000
|
76,500
|
45,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,037
|
2,122
|
2,250
|
5,888
|
1,533
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
82
|
1,115
|
-30,823
|
-2,612
|
5,833
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-103
|
-103
|
-103
|
-103
|
-103
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-52
|
-17
|
-35
|
-41
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-155
|
-120
|
-138
|
-144
|
-103
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,473
|
19,188
|
-18,128
|
-1,886
|
7,082
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
18,550
|
21,023
|
40,213
|
22,086
|
20,253
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
2
|
0
|
53
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
21,023
|
40,213
|
22,086
|
20,253
|
27,335
|