単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 248,796 246,731 226,948 265,760 184,976
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,838 501 349 2,007 219
Doanh thu thuần 246,958 246,230 226,598 263,753 184,757
Giá vốn hàng bán 206,028 209,349 193,446 225,141 147,023
Lợi nhuận gộp 40,930 36,881 33,153 38,612 37,734
Doanh thu hoạt động tài chính 838 1,213 1,277 1,492 825
Chi phí tài chính 19 812 3,739 5,409 5,896
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 571 3,717 5,208 5,591
Chi phí bán hàng 5,502 4,492 4,688 4,966 5,129
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,577 7,212 11,203 10,256 8,702
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30,671 25,578 14,800 19,473 18,832
Thu nhập khác 1,591 3,387 5,307 5,106 3,801
Chi phí khác 39 39 617 35 236
Lợi nhuận khác 1,552 3,349 4,690 5,071 3,565
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 32,223 28,927 19,490 24,544 22,397
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,526 5,861 3,931 4,933 4,602
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 6,526 5,861 3,931 4,933 4,602
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 25,697 23,066 15,559 19,611 17,795
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 25,697 23,066 15,559 19,611 17,795
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)