I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
32,223
|
28,489
|
19,214
|
24,544
|
22,573
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
880
|
1,088
|
5,795
|
6,514
|
7,665
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,398
|
1,587
|
2,898
|
2,780
|
2,756
|
- Các khoản dự phòng
|
252
|
-305
|
323
|
-92
|
-52
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-103
|
-1
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-770
|
-1,090
|
-1,216
|
-1,382
|
-776
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
999
|
3,790
|
5,208
|
5,736
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
33,102
|
29,577
|
25,009
|
31,058
|
30,238
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-15,641
|
-36,271
|
18,286
|
-21,536
|
17,334
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4,365
|
-4,320
|
-18,323
|
-35,127
|
-9,077
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
16,061
|
32,249
|
-15,513
|
-344
|
-959
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-196
|
-1,819
|
312
|
607
|
-436
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
-785
|
-3,927
|
-5,208
|
-5,736
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,399
|
-5,193
|
-5,141
|
-5,326
|
-1,825
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-68
|
-65
|
-120
|
-39
|
-162
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
32,225
|
13,374
|
583
|
-35,916
|
29,376
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,090
|
-24,365
|
-2,986
|
-3,620
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
67
|
|
|
|
91
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-15,000
|
-912
|
-2,556
|
-7,650
|
-1,900
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
20,599
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8
|
2
|
166
|
1,404
|
760
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-16,014
|
-25,275
|
-5,376
|
-9,867
|
19,550
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
980
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
63,903
|
94,907
|
161,404
|
104,374
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-40,688
|
-91,236
|
-114,831
|
-154,326
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-15,000
|
-5,000
|
-6,575
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-15,000
|
18,215
|
-1,924
|
46,573
|
-49,952
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,211
|
6,313
|
-6,717
|
790
|
-1,026
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,386
|
2,597
|
8,911
|
2,194
|
2,985
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,597
|
8,911
|
2,194
|
2,984
|
1,958
|