TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
879,662
|
883,054
|
853,222
|
853,222
|
806,629
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11,111
|
11,542
|
3,737
|
3,737
|
4,037
|
1. Tiền
|
11,111
|
7,167
|
3,737
|
3,737
|
4,037
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
4,375
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
400
|
400
|
400
|
400
|
400
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
446,961
|
446,909
|
428,905
|
428,905
|
380,734
|
1. Phải thu khách hàng
|
205,618
|
204,947
|
190,378
|
190,378
|
169,002
|
2. Trả trước cho người bán
|
279,759
|
280,870
|
280,436
|
280,436
|
279,520
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
206,433
|
206,949
|
203,947
|
203,947
|
195,989
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-244,848
|
-245,857
|
-245,857
|
-245,857
|
-263,778
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
406,963
|
409,307
|
405,818
|
405,818
|
405,084
|
1. Hàng tồn kho
|
406,963
|
409,307
|
405,818
|
405,818
|
405,084
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
14,227
|
14,895
|
14,363
|
14,363
|
16,374
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,196
|
3,151
|
3,125
|
3,125
|
5,204
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10,929
|
11,643
|
11,070
|
11,070
|
11,068
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
101
|
101
|
168
|
168
|
101
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
477,497
|
474,835
|
477,285
|
477,285
|
178,453
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
297,776
|
297,776
|
299,698
|
299,698
|
44,473
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
297,776
|
297,776
|
299,698
|
299,698
|
44,473
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4,772
|
3,776
|
3,287
|
3,287
|
2,896
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,772
|
3,776
|
3,287
|
3,287
|
2,896
|
- Nguyên giá
|
77,459
|
77,459
|
77,459
|
77,459
|
77,459
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-72,688
|
-73,683
|
-74,172
|
-74,172
|
-74,564
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
11
|
11
|
11
|
11
|
11
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11
|
-11
|
-11
|
-11
|
-11
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
56,258
|
54,758
|
54,008
|
54,008
|
0
|
- Nguyên giá
|
56,258
|
56,258
|
56,258
|
56,258
|
55,397
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-1,500
|
-2,250
|
-2,250
|
-55,397
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
74,841
|
78,088
|
81,538
|
81,538
|
92,378
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
68,022
|
71,269
|
74,719
|
74,719
|
85,559
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
9,519
|
11,215
|
11,215
|
11,215
|
11,215
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,700
|
-4,396
|
-4,396
|
-4,396
|
-4,396
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,880
|
2,467
|
785
|
785
|
737
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,880
|
2,467
|
785
|
785
|
737
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,357,159
|
1,357,888
|
1,330,507
|
1,330,507
|
985,082
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,080,324
|
2,137,449
|
2,139,340
|
2,139,340
|
1,971,996
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,543,125
|
1,603,449
|
1,623,310
|
1,623,310
|
1,723,693
|
1. Vay và nợ ngắn
|
304,603
|
304,603
|
311,641
|
311,641
|
311,541
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
289,464
|
268,907
|
273,911
|
273,911
|
252,250
|
4. Người mua trả tiền trước
|
72,747
|
74,588
|
72,748
|
72,748
|
73,381
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
29,555
|
29,376
|
29,423
|
29,423
|
34,338
|
6. Phải trả người lao động
|
17,218
|
17,554
|
17,494
|
17,494
|
16,990
|
7. Chi phí phải trả
|
712,315
|
790,431
|
797,730
|
797,730
|
912,847
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
116,492
|
117,242
|
119,631
|
119,631
|
119,807
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
401
|
401
|
401
|
401
|
401
|
II. Nợ dài hạn
|
537,200
|
534,000
|
516,030
|
516,030
|
248,303
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
29,339
|
0
|
0
|
0
|
29,339
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
263,881
|
263,881
|
263,821
|
263,821
|
4,680
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
5,004
|
1,804
|
1,804
|
1,804
|
1,804
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
238,975
|
238,975
|
221,066
|
221,066
|
212,480
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-723,165
|
-779,560
|
-808,833
|
-808,833
|
-986,914
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-723,170
|
-779,565
|
-808,838
|
-808,838
|
-986,919
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
270,000
|
270,000
|
270,000
|
270,000
|
270,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
24,126
|
24,126
|
24,126
|
24,126
|
24,126
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1,072
|
1,072
|
1,072
|
1,072
|
1,072
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-390
|
-390
|
-390
|
-390
|
-390
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
26,414
|
26,414
|
26,414
|
26,414
|
26,414
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
6,158
|
6,158
|
6,158
|
6,158
|
6,158
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-1,029,316
|
-1,085,650
|
-1,114,647
|
-1,114,647
|
-1,292,899
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
214
|
214
|
214
|
214
|
214
|
2. Nguồn kinh phí
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
-21,260
|
-21,321
|
-21,597
|
-21,597
|
-21,426
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,357,159
|
1,357,888
|
1,330,507
|
1,330,507
|
985,082
|