Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,422
|
27,141
|
16,385
|
8,091
|
3,794
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
4,422
|
27,141
|
16,385
|
8,091
|
3,794
|
Giá vốn hàng bán
|
3,399
|
25,670
|
15,816
|
6,925
|
2,890
|
Lợi nhuận gộp
|
1,023
|
1,471
|
569
|
1,166
|
903
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
498
|
45
|
34
|
99
|
2
|
Chi phí tài chính
|
13,185
|
15,808
|
13,841
|
12,698
|
6,765
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13,185
|
1,000
|
13,841
|
12,698
|
6,765
|
Chi phí bán hàng
|
8
|
56
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,581
|
4,220
|
3,982
|
3,364
|
2,700
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-16,128
|
-18,568
|
-17,220
|
-13,979
|
-8,560
|
Thu nhập khác
|
96
|
706
|
62
|
1,944
|
42
|
Chi phí khác
|
33
|
117
|
495
|
-126
|
65
|
Lợi nhuận khác
|
63
|
589
|
-433
|
2,070
|
-23
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
125
|
|
0
|
818
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-16,065
|
-17,979
|
-17,653
|
-11,909
|
-8,583
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-16,065
|
-17,979
|
-17,653
|
-11,909
|
-8,583
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
-470
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-16,065
|
-17,979
|
-17,653
|
-11,439
|
-8,583
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|