I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-387,545
|
-66,721
|
-56,985
|
-55,338
|
-27,098
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
325,410
|
59,381
|
57,193
|
63,642
|
29,106
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5,282
|
2,947
|
1,698
|
2,496
|
1,239
|
- Các khoản dự phòng
|
285,112
|
568
|
|
2,705
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-59,167
|
-498
|
-849
|
-17
|
-56
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
94,184
|
56,364
|
56,344
|
58,459
|
27,923
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-62,135
|
-7,340
|
208
|
8,305
|
2,007
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-123,920
|
29,530
|
18,742
|
-6,613
|
10,933
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3,503
|
12,326
|
2,993
|
-2,344
|
3,490
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
125,536
|
-4,482
|
-27,706
|
808
|
-33,037
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4,383
|
2,587
|
4,001
|
3,459
|
1,708
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,092
|
-39,556
|
-58
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,400
|
-6,380
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-56,126
|
-13,314
|
-1,821
|
3,614
|
-14,899
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-692
|
-972
|
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
25,260
|
10,360
|
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
5,115
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
336
|
0
|
849
|
17
|
56
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
30,020
|
9,389
|
849
|
17
|
56
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
65,220
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
23,040
|
4,919
|
1,256
|
600
|
7,500
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-80,242
|
0
|
-600
|
-3,800
|
-462
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
8,018
|
4,919
|
656
|
-3,200
|
7,038
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-18,087
|
993
|
-316
|
431
|
-7,805
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
28,636
|
10,549
|
11,427
|
11,111
|
11,542
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10,549
|
11,542
|
11,111
|
11,542
|
3,737
|