単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 154,776 68,633 41,533 46,446 22,518
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 154,776 68,633 41,533 46,446 22,518
Giá vốn hàng bán 126,059 64,507 36,262 37,387 20,952
Lợi nhuận gộp 28,717 4,126 5,271 9,059 1,565
Doanh thu hoạt động tài chính 33,907 666 849 17 56
Chi phí tài chính 140,491 55,850 56,344 58,459 27,923
Trong đó: Chi phí lãi vay 140,491 54,364 56,344 58,459 27,923
Chi phí bán hàng 0 69 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 315,918 17,680 12,430 9,945 4,926
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -393,771 -68,807 -58,532 -55,434 -27,777
Thu nhập khác 34,322 2,356 2,079 188 724
Chi phí khác 28,097 270 532 91 46
Lợi nhuận khác 6,225 2,086 1,547 97 679
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 14 0 4,122 3,894 3,450
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -387,545 -66,721 -56,985 -55,338 -27,098
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -387,545 -66,721 -56,985 -55,338 -27,098
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -4,683 0 -755 -61 -276
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -382,862 -66,721 -56,230 -55,276 -26,823
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)