Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
154,776
|
68,633
|
41,533
|
46,446
|
22,518
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
154,776
|
68,633
|
41,533
|
46,446
|
22,518
|
Giá vốn hàng bán
|
126,059
|
64,507
|
36,262
|
37,387
|
20,952
|
Lợi nhuận gộp
|
28,717
|
4,126
|
5,271
|
9,059
|
1,565
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
33,907
|
666
|
849
|
17
|
56
|
Chi phí tài chính
|
140,491
|
55,850
|
56,344
|
58,459
|
27,923
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
140,491
|
54,364
|
56,344
|
58,459
|
27,923
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
69
|
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
315,918
|
17,680
|
12,430
|
9,945
|
4,926
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-393,771
|
-68,807
|
-58,532
|
-55,434
|
-27,777
|
Thu nhập khác
|
34,322
|
2,356
|
2,079
|
188
|
724
|
Chi phí khác
|
28,097
|
270
|
532
|
91
|
46
|
Lợi nhuận khác
|
6,225
|
2,086
|
1,547
|
97
|
679
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
14
|
0
|
4,122
|
3,894
|
3,450
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-387,545
|
-66,721
|
-56,985
|
-55,338
|
-27,098
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-387,545
|
-66,721
|
-56,985
|
-55,338
|
-27,098
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-4,683
|
0
|
-755
|
-61
|
-276
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-382,862
|
-66,721
|
-56,230
|
-55,276
|
-26,823
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|