単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 643,027 429,384 657,816 746,102 661,183
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 643,027 429,384 657,816 746,102 661,183
Giá vốn hàng bán 318,357 287,869 308,017 322,011 312,962
Lợi nhuận gộp 324,670 141,515 349,799 424,091 348,221
Doanh thu hoạt động tài chính 3,298 3,227 197 4,450 4,897
Chi phí tài chính 77,200 57,313 41,932 26,471 19,114
Trong đó: Chi phí lãi vay 77,200 57,311 41,932 26,471 19,114
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,101 20,943 29,369 34,249 28,215
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 227,667 66,486 278,695 367,820 305,789
Thu nhập khác 211 397 312 -210 192
Chi phí khác 1 3 50 3,660 5
Lợi nhuận khác 210 394 262 -3,870 187
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 227,877 66,880 278,957 363,950 305,976
Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,449 3,406 14,032 45,732 30,695
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 11,449 3,406 14,032 45,732 30,695
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 216,428 63,474 264,925 318,218 275,281
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 216,428 63,474 264,925 318,218 275,281
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)