単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 83,669 132,479 254,258 190,777 56,628
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 83,669 132,479 254,258 190,777 56,628
Giá vốn hàng bán 57,812 72,912 95,283 86,955 55,724
Lợi nhuận gộp 25,857 59,566 158,976 103,822 905
Doanh thu hoạt động tài chính 2,231 1,723 632 311 568
Chi phí tài chính 6,001 5,480 4,467 3,166 2,287
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,001 5,480 4,467 3,166 2,287
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,010 5,479 5,812 11,914 5,123
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 17,077 50,330 149,329 89,053 -5,937
Thu nhập khác 641 -500 51 14
Chi phí khác 1 1 1 1 357
Lợi nhuận khác -1 640 -501 50 -344
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 17,075 50,970 148,828 89,103 -6,281
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,733 5,181 14,936 8,846
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,733 5,181 14,936 8,846
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 15,343 45,790 133,892 80,257 -6,281
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 15,343 45,790 133,892 80,257 -6,281
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)