I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
80,329
|
70,231
|
70,124
|
35,207
|
76,692
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-52,999
|
-62,241
|
-49,463
|
-23,655
|
-79,098
|
- Khấu hao TSCĐ
|
17,750
|
15,116
|
13,685
|
11,922
|
11,435
|
- Các khoản dự phòng
|
-403
|
|
|
940
|
-101
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-70,492
|
-77,357
|
-63,148
|
-36,517
|
-90,432
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
147
|
|
|
0
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
27,330
|
7,991
|
20,661
|
11,552
|
-2,406
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-8,314
|
24,593
|
-2,099
|
-83,012
|
1,565
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-150
|
-65
|
226
|
-605
|
-118
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-7,439
|
-57,485
|
-3,252
|
-1,097
|
5,901
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-545
|
888
|
-388
|
-2,514
|
-812
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-3,752
|
-5
|
-1
|
16
|
-53
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-147
|
|
|
0
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-11,744
|
-6,253
|
-2,965
|
-2,664
|
-2,349
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
19
|
12
|
|
23
|
17
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-817
|
-388
|
-127
|
-655
|
-1,045
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5,558
|
-30,712
|
12,054
|
-78,956
|
700
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-48,693
|
-1,977
|
-3,277
|
-2,535
|
-3,589
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
147,846
|
1,038
|
|
1,831
|
100
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-209,348
|
|
-120,620
|
-3,100
|
-308,077
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
132,234
|
250,000
|
138,745
|
71,876
|
71,403
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-141,925
|
|
0
|
-50,750
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
30,426
|
38,241
|
20,136
|
62,741
|
76,816
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
52,465
|
145,377
|
34,983
|
130,812
|
-214,096
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
-6,615
|
-735
|
-490
|
-1,960
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-37,112
|
|
|
0
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-58,763
|
-61,156
|
-7
|
-24
|
-162
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-95,875
|
-67,771
|
-742
|
-514
|
-2,122
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-48,968
|
46,894
|
46,296
|
51,342
|
-215,518
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
197,498
|
148,530
|
195,424
|
241,720
|
293,061
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
148,530
|
195,424
|
241,720
|
293,061
|
77,543
|