単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 108,992 86,670 73,420 74,353 86,494
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 108,992 86,670 73,420 74,353 86,494
Giá vốn hàng bán 49,467 27,517 23,768 27,715 24,198
Lợi nhuận gộp 59,526 59,153 49,651 46,639 62,296
Doanh thu hoạt động tài chính 25,452 18,362 14,272 15,713 29,776
Chi phí tài chính 0 0 956 -101 3,867
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 14,698 14,919 13,562 16,815 17,960
Chi phí quản lý doanh nghiệp 50,821 42,463 35,972 40,921 62,451
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 72,771 62,262 32,801 81,686 98,262
Thu nhập khác 893 433 1,103 1,800 1,094
Chi phí khác 2,388 148 1,343 1,030 82,491
Lợi nhuận khác -1,495 285 -239 770 -81,396
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 53,313 42,129 19,368 76,969 90,468
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 71,276 62,547 32,562 82,456 16,866
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,095 3,113 2,440 3,646 5,179
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -126 61 325 -704 -190
Chi phí thuế TNDN 3,969 3,174 2,765 2,942 4,989
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 67,307 59,373 29,797 79,513 11,877
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 137 22 -43 422 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 67,170 59,351 29,840 79,092 11,876
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)