Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,945,097
|
1,698,363
|
1,793,362
|
1,812,367
|
1,900,050
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
166
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,945,097
|
1,698,197
|
1,793,362
|
1,812,367
|
1,900,050
|
Giá vốn hàng bán
|
1,523,470
|
1,352,839
|
1,496,004
|
1,401,058
|
1,412,128
|
Lợi nhuận gộp
|
421,627
|
345,358
|
297,358
|
411,309
|
487,922
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
156
|
881
|
1,302
|
1,899
|
1,432
|
Chi phí tài chính
|
3,286
|
1,969
|
1,109
|
1,118
|
4,745
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,130
|
1,968
|
1,060
|
796
|
4,509
|
Chi phí bán hàng
|
224,329
|
189,448
|
152,201
|
215,828
|
270,080
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
55,011
|
52,158
|
57,161
|
79,675
|
86,007
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
139,158
|
102,665
|
88,189
|
116,587
|
128,521
|
Thu nhập khác
|
28
|
1,213
|
58
|
740
|
498
|
Chi phí khác
|
0
|
117
|
0
|
|
9
|
Lợi nhuận khác
|
27
|
1,096
|
58
|
740
|
489
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
139,185
|
103,761
|
88,247
|
117,327
|
129,010
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
27,837
|
24,298
|
18,036
|
27,657
|
30,041
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-3,679
|
-386
|
-4,191
|
-3,532
|
Chi phí thuế TNDN
|
27,837
|
20,619
|
17,649
|
23,465
|
26,509
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
111,348
|
83,142
|
70,598
|
93,862
|
102,501
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
111,348
|
83,142
|
70,598
|
93,862
|
102,501
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|