Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
582,600
|
462,918
|
380,482
|
474,050
|
282,910
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
582,600
|
462,918
|
380,482
|
474,050
|
282,910
|
Giá vốn hàng bán
|
442,874
|
353,835
|
277,343
|
338,076
|
209,640
|
Lợi nhuận gộp
|
139,725
|
109,084
|
103,139
|
135,975
|
73,270
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
232
|
305
|
409
|
487
|
335
|
Chi phí tài chính
|
973
|
1,556
|
1,275
|
941
|
1,136
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
973
|
1,335
|
1,262
|
939
|
1,135
|
Chi phí bán hàng
|
77,816
|
56,432
|
52,942
|
82,891
|
35,529
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21,498
|
20,951
|
21,778
|
21,780
|
17,893
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
39,670
|
30,449
|
27,553
|
30,849
|
19,046
|
Thu nhập khác
|
40
|
309
|
10
|
139
|
202
|
Chi phí khác
|
2
|
7
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
38
|
302
|
10
|
139
|
202
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
39,708
|
30,751
|
27,563
|
30,988
|
19,248
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,148
|
7,925
|
6,987
|
12,980
|
3,911
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
5,872
|
-1,638
|
-999
|
-6,767
|
-61
|
Chi phí thuế TNDN
|
8,020
|
6,287
|
5,988
|
6,213
|
3,850
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
31,688
|
24,464
|
21,575
|
24,775
|
15,398
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
31,688
|
24,464
|
21,575
|
24,775
|
15,398
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|