単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 582,600 462,918 380,482 474,050 282,910
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 582,600 462,918 380,482 474,050 282,910
Giá vốn hàng bán 442,874 353,835 277,343 338,076 209,640
Lợi nhuận gộp 139,725 109,084 103,139 135,975 73,270
Doanh thu hoạt động tài chính 232 305 409 487 335
Chi phí tài chính 973 1,556 1,275 941 1,136
Trong đó: Chi phí lãi vay 973 1,335 1,262 939 1,135
Chi phí bán hàng 77,816 56,432 52,942 82,891 35,529
Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,498 20,951 21,778 21,780 17,893
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 39,670 30,449 27,553 30,849 19,046
Thu nhập khác 40 309 10 139 202
Chi phí khác 2 7 0 0 0
Lợi nhuận khác 38 302 10 139 202
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 39,708 30,751 27,563 30,988 19,248
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,148 7,925 6,987 12,980 3,911
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 5,872 -1,638 -999 -6,767 -61
Chi phí thuế TNDN 8,020 6,287 5,988 6,213 3,850
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 31,688 24,464 21,575 24,775 15,398
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 31,688 24,464 21,575 24,775 15,398
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)