単位: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 43,039 45,163 46,250 44,703 32,512
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 43,039 45,163 46,250 44,703 32,512
Giá vốn hàng bán 27,527 27,970 27,760 26,916 22,395
Lợi nhuận gộp 15,512 17,193 18,489 17,788 10,118
Doanh thu hoạt động tài chính 13 94 93 40 101
Chi phí tài chính 28 0 6 2 2
Trong đó: Chi phí lãi vay 12 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 277 182 158 204 261
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,422 10,204 12,577 10,975 9,803
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,799 6,901 5,841 6,646 154
Thu nhập khác 439 381 358 342 234
Chi phí khác 431 370 364 340 222
Lợi nhuận khác 8 11 -6 2 12
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,806 6,912 5,835 6,649 166
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,199 1,424 1,214 1,379 74
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,199 1,424 1,214 1,379 74
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,607 5,489 4,621 5,269 92
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,607 5,489 4,621 5,269 92
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)