Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
43,039
|
45,163
|
46,250
|
44,703
|
32,512
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
43,039
|
45,163
|
46,250
|
44,703
|
32,512
|
Giá vốn hàng bán
|
27,527
|
27,970
|
27,760
|
26,916
|
22,395
|
Lợi nhuận gộp
|
15,512
|
17,193
|
18,489
|
17,788
|
10,118
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
13
|
94
|
93
|
40
|
101
|
Chi phí tài chính
|
28
|
0
|
6
|
2
|
2
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
277
|
182
|
158
|
204
|
261
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,422
|
10,204
|
12,577
|
10,975
|
9,803
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,799
|
6,901
|
5,841
|
6,646
|
154
|
Thu nhập khác
|
439
|
381
|
358
|
342
|
234
|
Chi phí khác
|
431
|
370
|
364
|
340
|
222
|
Lợi nhuận khác
|
8
|
11
|
-6
|
2
|
12
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,806
|
6,912
|
5,835
|
6,649
|
166
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,199
|
1,424
|
1,214
|
1,379
|
74
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,199
|
1,424
|
1,214
|
1,379
|
74
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,607
|
5,489
|
4,621
|
5,269
|
92
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,607
|
5,489
|
4,621
|
5,269
|
92
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|