I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
47,496
|
49,806
|
51,031
|
49,604
|
35,810
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-18,704
|
-21,003
|
-19,883
|
-15,268
|
-9,346
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-13,886
|
-13,463
|
-14,807
|
-15,489
|
-13,913
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-12
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-940
|
-1,600
|
-1,202
|
-1,224
|
-827
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
758
|
788
|
844
|
839
|
652
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-10,238
|
-13,555
|
-13,965
|
-12,228
|
-12,063
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,474
|
972
|
2,017
|
6,234
|
313
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-42
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
88
|
91
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-42
|
88
|
91
|
0
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
4,500
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
300
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,250
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3,015
|
-3,033
|
-3,429
|
-3,454
|
-2,308
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3,965
|
1,467
|
-3,429
|
-3,454
|
-2,308
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
467
|
2,527
|
-1,321
|
2,780
|
-1,995
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
738
|
1,205
|
3,732
|
2,411
|
5,191
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,205
|
3,732
|
2,411
|
5,191
|
3,196
|