I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
276,001
|
346,007
|
342,146
|
293,002
|
246,566
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-216,706
|
-284,911
|
-253,256
|
-239,469
|
-238,546
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-22,905
|
-15,836
|
-15,491
|
-15,986
|
-23,060
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3,606
|
-14,718
|
8,156
|
-3,447
|
-2,231
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,808
|
-550
|
-1,141
|
-595
|
-1,369
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
95,774
|
73,059
|
83,826
|
89,613
|
73,875
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-112,117
|
-85,420
|
-116,182
|
-117,542
|
-90,914
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,633
|
17,632
|
48,059
|
5,575
|
-35,679
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-113
|
-407
|
-2,254
|
-529
|
-210
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
609
|
50
|
|
9
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
6,000
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
286
|
1,013
|
608
|
-991
|
13
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
781
|
656
|
-1,645
|
4,489
|
-197
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
149,322
|
148,047
|
108,518
|
109,352
|
152,274
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-172,700
|
-159,818
|
-136,392
|
-124,745
|
-120,776
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
-304
|
-150
|
-112
|
-112
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-48
|
-8
|
-9,802
|
-1,700
|
-3,633
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-23,425
|
-12,083
|
-37,825
|
-17,205
|
27,753
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-11,011
|
6,205
|
8,588
|
-7,141
|
-8,123
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
25,465
|
14,539
|
20,744
|
31,078
|
24,814
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
85
|
|
1,746
|
897
|
83
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14,539
|
20,744
|
31,078
|
24,834
|
16,774
|