Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
197,374
|
311,133
|
251,807
|
336,739
|
202,160
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,175
|
8,196
|
2,088
|
7,755
|
1,659
|
Doanh thu thuần
|
195,198
|
302,937
|
249,718
|
328,984
|
200,501
|
Giá vốn hàng bán
|
176,471
|
240,684
|
237,291
|
254,275
|
171,648
|
Lợi nhuận gộp
|
18,727
|
62,252
|
12,428
|
74,709
|
28,853
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,478
|
2,543
|
3,036
|
2,511
|
1,852
|
Chi phí tài chính
|
12,711
|
18,679
|
12,870
|
8,651
|
13,173
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,606
|
3,499
|
3,652
|
2,464
|
2,066
|
Chi phí bán hàng
|
25,790
|
25,665
|
30,582
|
44,320
|
22,844
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,865
|
11,381
|
5,360
|
8,952
|
7,203
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-24,161
|
9,070
|
-33,348
|
15,297
|
-12,515
|
Thu nhập khác
|
910
|
1,016
|
1,813
|
968
|
769
|
Chi phí khác
|
6
|
181
|
1,173
|
109
|
6
|
Lợi nhuận khác
|
904
|
835
|
640
|
859
|
763
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-23,257
|
9,906
|
-32,708
|
16,156
|
-11,751
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
668
|
940
|
1,671
|
1,648
|
1,117
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
186
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
668
|
940
|
1,857
|
1,648
|
1,117
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-23,925
|
8,966
|
-34,565
|
14,508
|
-12,868
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
3,431
|
614
|
130
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-23,925
|
5,535
|
-35,179
|
14,378
|
-12,868
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|