単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 604,866 516,274 466,890 400,036 474,005
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,473 14,539 20,718 31,045 24,834
1. Tiền 19,473 14,539 20,718 31,045 24,834
2. Các khoản tương đương tiền 6,000 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 162,628 129,179 130,809 112,865 218,997
1. Phải thu khách hàng 165,365 130,133 140,100 120,006 229,733
2. Trả trước cho người bán 1,672 1,251 1,246 3,838 1,772
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 11,417 13,420 6,658 5,585 5,341
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,826 -15,626 -17,196 -16,563 -17,849
IV. Tổng hàng tồn kho 394,596 351,529 293,090 234,255 211,865
1. Hàng tồn kho 396,329 353,443 314,566 236,387 218,124
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,733 -1,914 -21,476 -2,132 -6,259
V. Tài sản ngắn hạn khác 22,169 21,028 22,273 21,872 18,309
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 623 681 2,077 1,623 1,493
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 19,565 19,374 19,074 19,533 16,157
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,982 973 1,122 716 660
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 54,332 52,377 52,355 52,859 52,249
I. Các khoản phải thu dài hạn 892 892 1,919 1,952 1,896
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 892 892 1,919 1,952 1,896
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 34,263 32,368 31,460 32,313 31,570
1. Tài sản cố định hữu hình 26,487 25,603 24,965 25,936 25,312
- Nguyên giá 147,689 147,709 147,609 152,832 152,981
- Giá trị hao mòn lũy kế -121,202 -122,106 -122,644 -126,896 -127,669
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,080 1,854 1,628 1,553 1,479
- Nguyên giá 6,008 6,008 6,008 2,974 2,974
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,929 -4,155 -4,381 -1,421 -1,495
3. Tài sản cố định vô hình 5,696 4,912 4,868 4,824 4,780
- Nguyên giá 10,002 9,261 9,261 9,261 9,261
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,306 -4,350 -4,394 -4,438 -4,482
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 533 475 371 307 294
- Nguyên giá 2,382 2,382 1,951 1,767 1,875
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,849 -1,906 -1,580 -1,460 -1,581
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 14,027 13,892 13,660 13,355 13,614
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,027 13,892 13,660 13,355 13,614
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 659,198 568,651 519,245 452,895 526,254
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 424,719 352,089 318,827 299,718 356,792
I. Nợ ngắn hạn 415,405 342,483 309,840 291,268 348,897
1. Vay và nợ ngắn 192,566 169,194 158,438 131,160 116,210
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 196,994 149,551 120,839 130,981 184,327
4. Người mua trả tiền trước 1,292 3,668 4,005 1,074 975
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,679 3,820 6,127 5,493 7,587
6. Phải trả người lao động 10,386 2,723 7,636 7,434 8,409
7. Chi phí phải trả 527 0 690 488 8,390
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 8,881 13,515 11,974 14,485 22,939
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 9,313 9,606 8,988 8,450 7,895
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 2,078 1,845 1,751 1,716 1,656
4. Vay và nợ dài hạn 4,318 4,318 2,942 2,254 1,699
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,917 3,443 4,295 4,480 4,541
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 234,479 216,563 200,418 153,177 169,462
I. Vốn chủ sở hữu 234,479 216,563 200,418 153,177 169,462
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 105,300 105,300 105,300 105,300 105,300
2. Thặng dư vốn cổ phần 783 783 783 783 783
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 18,728 22,211 14,202 14,279 20,076
7. Quỹ đầu tư phát triển 60,123 60,123 62,488 62,488 66,176
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 39,204 17,462 7,715 -40,198 -34,008
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 79 13 128 66 61
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 10,342 10,684 9,930 10,526 11,135
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 659,198 568,651 519,245 452,895 526,254