Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
111,665
|
139,100
|
116,054
|
94,213
|
91,136
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
11,582
|
13,999
|
13,998
|
15,347
|
12,271
|
Doanh thu thuần
|
100,082
|
125,101
|
102,056
|
78,866
|
78,864
|
Giá vốn hàng bán
|
82,028
|
104,022
|
85,899
|
64,454
|
65,136
|
Lợi nhuận gộp
|
18,054
|
21,079
|
16,156
|
14,411
|
13,728
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
46
|
258
|
33
|
35
|
11
|
Chi phí tài chính
|
3,256
|
3,349
|
2,726
|
2,781
|
1,522
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,194
|
3,289
|
2,718
|
2,560
|
1,492
|
Chi phí bán hàng
|
7,367
|
5,569
|
4,041
|
5,908
|
6,936
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,914
|
3,689
|
4,579
|
5,125
|
3,597
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,562
|
8,730
|
4,843
|
633
|
1,684
|
Thu nhập khác
|
9
|
383
|
1
|
6
|
18
|
Chi phí khác
|
2,378
|
262
|
72
|
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-2,369
|
121
|
-70
|
6
|
18
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,193
|
8,851
|
4,773
|
639
|
1,702
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,023
|
3,769
|
1,058
|
284
|
440
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
62
|
0
|
-22
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,023
|
3,831
|
1,058
|
262
|
440
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,170
|
5,019
|
3,715
|
377
|
1,262
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,170
|
5,019
|
3,715
|
377
|
1,262
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|