I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2,193
|
8,851
|
4,773
|
639
|
1,702
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6,010
|
5,649
|
-64,362
|
5,846
|
6,636
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,816
|
3,015
|
3,103
|
3,028
|
3,144
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-448
|
-70,390
|
258
|
2,000
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
15
|
-15
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
|
-223
|
223
|
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3,194
|
3,289
|
2,718
|
2,560
|
1,492
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
8,203
|
14,499
|
-59,589
|
6,485
|
8,338
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-17,881
|
35,336
|
64,602
|
-779
|
2,452
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
8,485
|
1,219
|
5,840
|
-5,675
|
6,087
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2,754
|
-1,411
|
460
|
2,220
|
2,059
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,627
|
583
|
602
|
-17
|
161
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,194
|
-3,521
|
-2,486
|
-2,560
|
-1,492
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,809
|
-2,950
|
-3,025
|
-1,979
|
-342
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,814
|
43,756
|
6,403
|
-2,306
|
17,264
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,435
|
-4,958
|
-4,149
|
-4,669
|
-2,150
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-20
|
20
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
1,081
|
-1,081
|
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,435
|
-3,897
|
-5,211
|
-4,669
|
-2,150
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
75,407
|
115,282
|
83,277
|
116,266
|
50,144
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-90,256
|
-154,872
|
-82,081
|
-111,799
|
-65,076
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-14,850
|
-39,590
|
1,196
|
4,466
|
-14,933
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-20,098
|
269
|
2,388
|
-2,508
|
181
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
20,127
|
29
|
297
|
2,686
|
178
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
-1
|
1
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
29
|
297
|
2,686
|
178
|
359
|