単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 292,432 194,668 122,941 107,331 40,793
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 947 20 27 29
Doanh thu thuần 292,432 193,721 122,921 107,304 40,764
Giá vốn hàng bán 214,284 148,066 55,012 65,581 30,465
Lợi nhuận gộp 78,148 45,655 67,910 41,723 10,300
Doanh thu hoạt động tài chính 620 3,026 9 18 2,196
Chi phí tài chính 1,221 15,658 2,207 20 533
Trong đó: Chi phí lãi vay 318 6,995 2,129 0 495
Chi phí bán hàng 16 2,933 1,267 1,400 1,011
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,691 3,626 3,211 6,233 5,783
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 72,840 26,356 61,234 34,087 5,325
Thu nhập khác 12,539 2 350 1,528 3,774
Chi phí khác 12,644 26 3 1,385 167
Lợi nhuận khác -104 -24 347 143 3,607
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 -107 0 0 157
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 72,736 26,332 61,581 34,231 8,932
Chi phí thuế TNDN hiện hành 117 0 493 991 103
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 117 0 493 991 103
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 72,619 26,332 61,088 33,240 8,829
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,482 619 779 561 254
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 71,137 25,713 60,309 32,679 8,575
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)