Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
292,432
|
194,668
|
122,941
|
107,331
|
40,793
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
947
|
20
|
27
|
29
|
Doanh thu thuần
|
292,432
|
193,721
|
122,921
|
107,304
|
40,764
|
Giá vốn hàng bán
|
214,284
|
148,066
|
55,012
|
65,581
|
30,465
|
Lợi nhuận gộp
|
78,148
|
45,655
|
67,910
|
41,723
|
10,300
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
620
|
3,026
|
9
|
18
|
2,196
|
Chi phí tài chính
|
1,221
|
15,658
|
2,207
|
20
|
533
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
318
|
6,995
|
2,129
|
0
|
495
|
Chi phí bán hàng
|
16
|
2,933
|
1,267
|
1,400
|
1,011
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,691
|
3,626
|
3,211
|
6,233
|
5,783
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
72,840
|
26,356
|
61,234
|
34,087
|
5,325
|
Thu nhập khác
|
12,539
|
2
|
350
|
1,528
|
3,774
|
Chi phí khác
|
12,644
|
26
|
3
|
1,385
|
167
|
Lợi nhuận khác
|
-104
|
-24
|
347
|
143
|
3,607
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
-107
|
0
|
0
|
157
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
72,736
|
26,332
|
61,581
|
34,231
|
8,932
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
117
|
0
|
493
|
991
|
103
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
117
|
0
|
493
|
991
|
103
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
72,619
|
26,332
|
61,088
|
33,240
|
8,829
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
1,482
|
619
|
779
|
561
|
254
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
71,137
|
25,713
|
60,309
|
32,679
|
8,575
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|