単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1,100,712 2,168,774 699,498 1,501,631 1,417,197
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -1,597,889 -1,883,147 -384,679 -1,287,202 -1,272,513
3. Tiền chi trả cho người lao động -258,301 -316,128 -207,161 -257,642 -283,283
4. Tiền chi trả lãi vay -1,869 -32,094 -49,901 -42,272 -40,848
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -2,597 -2,816
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 541,015 470,338 182,846 452,484 578,210
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -29,740 -407,722 -145,589 -265,160 -378,269
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -248,668 -2,796 95,014 101,839 20,494
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -268 -275 -4,217 -4,052
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,069 11 2,429 10,146 4,097
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -2,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 2,000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 281 252 706 1,211 148
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1,350 -6 2,860 7,139 193
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 141,041 115,832 156,311 42,694
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,568 -61,804 -233,347 -120,167 -63,004
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 139,473 54,028 -77,035 -77,473 -63,004
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -107,846 51,227 20,839 31,505 -42,317
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 206,271 98,425 73,206 94,024 125,529
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 98,425 149,651 94,044 125,529 83,212