I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1.100.712
|
2.168.774
|
699.498
|
1.501.631
|
1.417.197
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1.597.889
|
-1.883.147
|
-384.679
|
-1.287.202
|
-1.272.513
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-258.301
|
-316.128
|
-207.161
|
-257.642
|
-283.283
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.869
|
-32.094
|
-49.901
|
-42.272
|
-40.848
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.597
|
-2.816
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
541.015
|
470.338
|
182.846
|
452.484
|
578.210
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-29.740
|
-407.722
|
-145.589
|
-265.160
|
-378.269
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-248.668
|
-2.796
|
95.014
|
101.839
|
20.494
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-268
|
-275
|
-4.217
|
-4.052
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.069
|
11
|
2.429
|
10.146
|
4.097
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-2.000
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
2.000
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
281
|
252
|
706
|
1.211
|
148
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.350
|
-6
|
2.860
|
7.139
|
193
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
141.041
|
115.832
|
156.311
|
42.694
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.568
|
-61.804
|
-233.347
|
-120.167
|
-63.004
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
139.473
|
54.028
|
-77.035
|
-77.473
|
-63.004
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-107.846
|
51.227
|
20.839
|
31.505
|
-42.317
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
206.271
|
98.425
|
73.206
|
94.024
|
125.529
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
98.425
|
149.651
|
94.044
|
125.529
|
83.212
|