I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1,313,696
|
1,777,990
|
195,898
|
117,062
|
160,992
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1,303,973
|
-747,157
|
-99,777
|
-116,069
|
-94,379
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-41,665
|
-41,392
|
-12,413
|
-10,467
|
-14,207
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-143,103
|
-321,994
|
-50,054
|
-4,142
|
-10,976
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-19,632
|
-8,051
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,109,118
|
1,041,309
|
380,722
|
106,061
|
238,789
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-4,067,793
|
-815,989
|
-326,176
|
-123,158
|
-173,670
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,153,352
|
884,716
|
88,200
|
-30,712
|
106,549
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-12,489
|
-2,740
|
-209
|
-1,827
|
-74
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,042
|
331
|
21
|
62
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-19,939
|
-39
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-2,100
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,000
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,053
|
7,597
|
515
|
236
|
354
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6,394
|
-16,852
|
288
|
-1,530
|
2,281
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,211,785
|
757,217
|
185,273
|
109,534
|
3,890
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-910,658
|
-1,769,865
|
-268,593
|
-68,742
|
-136,499
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-30,000
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,301,127
|
-1,042,648
|
-83,320
|
40,792
|
-132,609
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
141,381
|
-174,783
|
5,168
|
8,550
|
-23,779
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
48,605
|
189,997
|
15,213
|
20,382
|
28,932
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
189,997
|
15,213
|
20,382
|
28,932
|
5,153
|