Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
595,613
|
187,606
|
387,584
|
188,978
|
135,199
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5,888
|
55,825
|
93,770
|
139,942
|
23,476
|
Doanh thu thuần
|
589,725
|
131,781
|
293,814
|
49,036
|
111,722
|
Giá vốn hàng bán
|
568,546
|
345,339
|
1,024,823
|
129,131
|
123,571
|
Lợi nhuận gộp
|
21,178
|
-213,558
|
-731,009
|
-80,095
|
-11,849
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,481
|
1,479
|
19,624
|
90
|
2,214
|
Chi phí tài chính
|
31,114
|
27,176
|
54,338
|
682,067
|
14,960
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
42,096
|
8,879
|
88,182
|
674,891
|
14,457
|
Chi phí bán hàng
|
2,185
|
1,496
|
2,317
|
1,446
|
1,120
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
49,221
|
54,518
|
63,162
|
80,944
|
339,209
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-83,837
|
-338,048
|
-883,177
|
-852,891
|
-366,290
|
Thu nhập khác
|
14,080
|
7,022
|
0
|
5
|
254,041
|
Chi phí khác
|
97,734
|
12,173
|
86,180
|
57,137
|
32,505
|
Lợi nhuận khác
|
-83,653
|
-5,151
|
-86,180
|
-57,132
|
221,536
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-25,976
|
-42,780
|
-51,976
|
-8,428
|
-1,365
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-167,490
|
-343,199
|
-969,358
|
-910,023
|
-144,754
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
32,964
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-18,555
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
14,409
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-181,898
|
-343,199
|
-969,358
|
-910,023
|
-144,754
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-681
|
-534
|
-1,458
|
593
|
1,953
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-181,217
|
-342,665
|
-967,900
|
-910,616
|
-146,707
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|