単位: 1.000.000đ
  2012 2013 2014 2015 2016
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 595,613 187,606 387,584 188,978 135,199
Các khoản giảm trừ doanh thu 5,888 55,825 93,770 139,942 23,476
Doanh thu thuần 589,725 131,781 293,814 49,036 111,722
Giá vốn hàng bán 568,546 345,339 1,024,823 129,131 123,571
Lợi nhuận gộp 21,178 -213,558 -731,009 -80,095 -11,849
Doanh thu hoạt động tài chính 3,481 1,479 19,624 90 2,214
Chi phí tài chính 31,114 27,176 54,338 682,067 14,960
Trong đó: Chi phí lãi vay 42,096 8,879 88,182 674,891 14,457
Chi phí bán hàng 2,185 1,496 2,317 1,446 1,120
Chi phí quản lý doanh nghiệp 49,221 54,518 63,162 80,944 339,209
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -83,837 -338,048 -883,177 -852,891 -366,290
Thu nhập khác 14,080 7,022 0 5 254,041
Chi phí khác 97,734 12,173 86,180 57,137 32,505
Lợi nhuận khác -83,653 -5,151 -86,180 -57,132 221,536
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -25,976 -42,780 -51,976 -8,428 -1,365
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -167,490 -343,199 -969,358 -910,023 -144,754
Chi phí thuế TNDN hiện hành 32,964 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -18,555 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 14,409 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -181,898 -343,199 -969,358 -910,023 -144,754
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -681 -534 -1,458 593 1,953
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -181,217 -342,665 -967,900 -910,616 -146,707
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)