単位: 1.000.000đ
  2015 2016
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -910,023 -144,754
2. Điều chỉnh cho các khoản 790,054 377,529
- Khấu hao TSCĐ 48,303 46,889
- Các khoản dự phòng 55,349 316,529
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 3,107 503
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 8,404 -849
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 674,891 14,457
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -119,969 232,776
- Tăng, giảm các khoản phải thu -30,526 12,415
- Tăng, giảm hàng tồn kho -61,607 81,687
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 29,310 31,666
- Tăng giảm chi phí trả trước -887 -86
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -10,966 -158,198
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -500 -5,123
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 258,742
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -195,145 453,880
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -706 -199
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 6,202
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 89 2,214
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -617 8,217
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 356,980 85,663
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -164,743 -548,499
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 192,237 -462,836
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3,525 -739
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 5,153 1,627
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,627 887