単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 86,934 88,115 108,994 166,323 71,022
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 86,934 88,115 108,994 166,323 71,022
Giá vốn hàng bán 84,689 85,773 106,573 161,840 68,291
Lợi nhuận gộp 2,245 2,342 2,420 4,482 2,731
Doanh thu hoạt động tài chính 11,330 28,095 31,073 23,883 27,484
Chi phí tài chính 893 -3,669 390 12 2
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 555 345 244 185 225
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,672 1,257 1,347 2,499 3,411
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,454 32,504 31,513 25,669 26,576
Thu nhập khác 3 104 3,618 119 0
Chi phí khác 4 95 3 1 0
Lợi nhuận khác 0 9 3,616 119 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 10,453 32,513 35,129 25,788 26,576
Chi phí thuế TNDN hiện hành 28 877 1,402 946 379
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 28 877 1,402 946 379
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 10,425 31,636 33,727 24,842 26,197
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 10,425 31,636 33,727 24,842 26,197
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)