単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 10,453 32,574 35,491 25,788 25,928
2. Điều chỉnh cho các khoản -9,243 -33,317 -34,078 -23,026 -26,538
- Khấu hao TSCĐ 953 953 953 953 946
- Các khoản dự phòng 1,134 -6,794 -340
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -11,330 -27,476 -34,691 -23,979 -27,484
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1,211 -743 1,413 2,762 -610
- Tăng, giảm các khoản phải thu 4,839 -17 16,790 -27,185 26,016
- Tăng, giảm hàng tồn kho 0 26 400
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -233 -50 -24 123 53
- Tăng giảm chi phí trả trước -19 20 -21 -314 -224
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 9,011
- Tiền lãi vay phải trả 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -425 -200 -1,738 -841 -622
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 83 -2 -231 -664 -48
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 5,457 8,045 16,590 -26,119 24,564
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -107
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 73 3,618 106
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -18,700 -8,100 -23,100 -8,200 -32,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 12,300 11,900 3,300 30,400
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -5,365 -25,910 -7,898 -6,318 -42,032
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 9,353
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 6,238 27,071 11,172 42,365 16,084
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -5,527 2,487 -4,307 31,253 -27,655
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -23,159
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 -23,159
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -70 10,531 -10,876 5,134 -3,091
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 747 677 11,209 333 5,467
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 677 11,209 333 5,467 2,376