単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 951,785 1,658,340 1,615,233 1,495,627 1,446,876
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 278,518 436,702 188,153 62,004 41,173
1. Tiền 38,518 48,702 15,153 42,004 41,173
2. Các khoản tương đương tiền 240,000 388,000 173,000 20,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 78,376 12,000 302,213 259,326 218,790
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 222,213 219,326 219,326
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 -536
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 574,917 1,191,839 1,071,407 1,086,279 1,070,221
1. Phải thu khách hàng 51,563 26,500 20,335 17,074 20,701
2. Trả trước cho người bán 519,669 1,151,127 1,036,722 1,054,119 1,035,938
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,025 15,372 15,009 15,813 14,896
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -340 -1,160 -659 -727 -1,313
IV. Tổng hàng tồn kho 16,360 17,411 53,114 84,957 112,381
1. Hàng tồn kho 16,360 17,411 53,114 84,957 112,381
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,614 388 346 3,061 4,311
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 241 388 346 408 400
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 2,653 3,911
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,373 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,673,789 1,664,531 2,180,004 2,179,917 2,242,968
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,464 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 14,464 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 168,573 162,187 162,593 169,615 243,645
1. Tài sản cố định hữu hình 160,938 154,789 155,383 162,593 236,809
- Nguyên giá 212,604 223,753 233,129 250,256 335,115
- Giá trị hao mòn lũy kế -51,666 -68,964 -77,746 -87,664 -98,306
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 7,635 7,398 7,210 7,023 6,836
- Nguyên giá 9,260 9,260 9,260 9,260 9,260
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,624 -1,861 -2,050 -2,237 -2,424
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 1,226,664 1,316,019 1,297,045 1,298,247 1,288,203
- Nguyên giá 1,659,715 1,865,218 1,906,810 1,964,996 2,017,780
- Giá trị hao mòn lũy kế -433,051 -549,199 -609,765 -666,750 -729,577
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,991 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,704 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2,713 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 162,203 159,360 677,702 680,306 682,792
1. Chi phí trả trước dài hạn 162,203 159,360 677,702 680,306 682,792
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,625,574 3,322,871 3,795,238 3,675,544 3,689,844
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,037,660 2,674,043 3,148,408 3,005,092 2,900,182
I. Nợ ngắn hạn 287,338 266,147 333,465 302,979 359,791
1. Vay và nợ ngắn 101,318 68,557 132,819 109,500 139,404
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 55,964 24,456 14,721 18,203 44,937
4. Người mua trả tiền trước 5,599 4,186 5,615 13,447 4,522
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 494 5,707 17,051 1,859 8,316
6. Phải trả người lao động 5,349 8,147 5,172 8,209 2,946
7. Chi phí phải trả 10,504 36,299 34,890 31,526 41,855
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 47,870 48,807 37,500 28,998 28,133
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 3,337 0 5,290 0
II. Nợ dài hạn 1,750,322 2,407,896 2,814,943 2,702,113 2,540,391
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 68,559 40,072 43,854 53,447 80,738
4. Vay và nợ dài hạn 80,672 513,976 582,387 219,000 109,500
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 587,914 648,828 646,830 670,452 789,662
I. Vốn chủ sở hữu 587,914 648,828 646,830 670,452 789,662
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 500,000 548,980 548,980 548,980 548,980
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 21,353 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 14,643 0 27,156 38,214 57,187
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 73,271 78,495 70,694 83,258 183,494
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,278 9,593 10,275 10,221 12,138
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,625,574 3,322,871 3,795,238 3,675,544 3,689,844