TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,504,200
|
1,513,305
|
1,503,622
|
1,446,876
|
1,233,885
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
96,425
|
109,731
|
93,299
|
41,173
|
33,358
|
1. Tiền
|
16,425
|
29,731
|
33,299
|
41,173
|
10,358
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
80,000
|
80,000
|
60,000
|
0
|
23,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
219,326
|
219,326
|
219,326
|
218,790
|
290,226
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
219,326
|
219,326
|
219,326
|
219,326
|
219,326
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
-536
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,094,364
|
1,080,530
|
1,082,251
|
1,070,221
|
794,275
|
1. Phải thu khách hàng
|
25,696
|
29,261
|
30,254
|
20,701
|
31,974
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,053,204
|
1,038,529
|
1,038,800
|
1,035,938
|
748,600
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
16,191
|
15,296
|
15,752
|
14,896
|
15,013
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-727
|
-2,556
|
-2,556
|
-1,313
|
-1,313
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
93,254
|
100,759
|
107,060
|
112,381
|
115,122
|
1. Hàng tồn kho
|
93,254
|
100,759
|
107,060
|
112,381
|
115,122
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
831
|
2,959
|
1,687
|
4,311
|
904
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
831
|
828
|
541
|
400
|
904
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
2,131
|
1,146
|
3,911
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,183,128
|
2,229,748
|
2,222,489
|
2,242,968
|
2,220,731
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
166,959
|
166,079
|
163,478
|
243,645
|
240,208
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
159,983
|
159,150
|
156,595
|
236,809
|
233,419
|
- Nguyên giá
|
250,256
|
251,985
|
251,987
|
335,115
|
335,115
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-90,274
|
-92,835
|
-95,391
|
-98,306
|
-101,696
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6,976
|
6,929
|
6,883
|
6,836
|
6,789
|
- Nguyên giá
|
9,260
|
9,260
|
9,260
|
9,260
|
9,260
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,283
|
-2,330
|
-2,377
|
-2,424
|
-2,470
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
1,282,855
|
1,274,030
|
1,299,456
|
1,288,203
|
1,272,141
|
- Nguyên giá
|
1,964,996
|
1,971,675
|
2,012,909
|
2,017,780
|
2,017,780
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-682,141
|
-697,645
|
-713,453
|
-729,577
|
-745,638
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
678,480
|
679,411
|
678,085
|
682,792
|
680,053
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
678,480
|
679,411
|
678,085
|
682,792
|
680,053
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,687,328
|
3,743,053
|
3,726,111
|
3,689,844
|
3,454,616
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,983,379
|
3,017,848
|
2,962,552
|
2,900,182
|
2,628,469
|
I. Nợ ngắn hạn
|
322,237
|
407,668
|
377,963
|
359,791
|
202,893
|
1. Vay và nợ ngắn
|
109,500
|
109,500
|
109,500
|
139,404
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
11,957
|
23,348
|
14,625
|
43,079
|
13,005
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,362
|
4,175
|
4,522
|
4,522
|
4,175
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8,404
|
18,167
|
27,374
|
8,316
|
8,247
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
25,361
|
23,928
|
2,946
|
861
|
7. Chi phí phải trả
|
31,437
|
41,194
|
47,077
|
43,712
|
41,423
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
25,290
|
68,065
|
44,703
|
28,133
|
20,701
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
5,290
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,661,142
|
2,610,180
|
2,584,588
|
2,540,391
|
2,425,576
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
58,090
|
62,675
|
80,053
|
80,738
|
94,251
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
191,625
|
164,250
|
136,875
|
109,500
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
703,949
|
725,206
|
763,560
|
789,662
|
826,148
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
703,949
|
725,206
|
763,560
|
789,662
|
826,148
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
548,980
|
548,980
|
548,980
|
548,980
|
548,980
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
38,214
|
38,214
|
38,214
|
57,187
|
57,187
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
116,755
|
138,011
|
176,365
|
183,494
|
219,980
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8,399
|
12,775
|
12,387
|
12,138
|
10,322
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,687,328
|
3,743,053
|
3,726,111
|
3,689,844
|
3,454,616
|