単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,504,200 1,513,305 1,503,622 1,446,876 1,233,885
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 96,425 109,731 93,299 41,173 33,358
1. Tiền 16,425 29,731 33,299 41,173 10,358
2. Các khoản tương đương tiền 80,000 80,000 60,000 0 23,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 219,326 219,326 219,326 218,790 290,226
1. Đầu tư ngắn hạn 219,326 219,326 219,326 219,326 219,326
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 -536 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,094,364 1,080,530 1,082,251 1,070,221 794,275
1. Phải thu khách hàng 25,696 29,261 30,254 20,701 31,974
2. Trả trước cho người bán 1,053,204 1,038,529 1,038,800 1,035,938 748,600
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 16,191 15,296 15,752 14,896 15,013
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -727 -2,556 -2,556 -1,313 -1,313
IV. Tổng hàng tồn kho 93,254 100,759 107,060 112,381 115,122
1. Hàng tồn kho 93,254 100,759 107,060 112,381 115,122
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 831 2,959 1,687 4,311 904
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 831 828 541 400 904
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 2,131 1,146 3,911 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,183,128 2,229,748 2,222,489 2,242,968 2,220,731
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 166,959 166,079 163,478 243,645 240,208
1. Tài sản cố định hữu hình 159,983 159,150 156,595 236,809 233,419
- Nguyên giá 250,256 251,985 251,987 335,115 335,115
- Giá trị hao mòn lũy kế -90,274 -92,835 -95,391 -98,306 -101,696
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 6,976 6,929 6,883 6,836 6,789
- Nguyên giá 9,260 9,260 9,260 9,260 9,260
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,283 -2,330 -2,377 -2,424 -2,470
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 1,282,855 1,274,030 1,299,456 1,288,203 1,272,141
- Nguyên giá 1,964,996 1,971,675 2,012,909 2,017,780 2,017,780
- Giá trị hao mòn lũy kế -682,141 -697,645 -713,453 -729,577 -745,638
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 678,480 679,411 678,085 682,792 680,053
1. Chi phí trả trước dài hạn 678,480 679,411 678,085 682,792 680,053
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,687,328 3,743,053 3,726,111 3,689,844 3,454,616
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,983,379 3,017,848 2,962,552 2,900,182 2,628,469
I. Nợ ngắn hạn 322,237 407,668 377,963 359,791 202,893
1. Vay và nợ ngắn 109,500 109,500 109,500 139,404 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 11,957 23,348 14,625 43,079 13,005
4. Người mua trả tiền trước 4,362 4,175 4,522 4,522 4,175
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,404 18,167 27,374 8,316 8,247
6. Phải trả người lao động 0 25,361 23,928 2,946 861
7. Chi phí phải trả 31,437 41,194 47,077 43,712 41,423
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 25,290 68,065 44,703 28,133 20,701
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,290 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,661,142 2,610,180 2,584,588 2,540,391 2,425,576
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 58,090 62,675 80,053 80,738 94,251
4. Vay và nợ dài hạn 191,625 164,250 136,875 109,500 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 703,949 725,206 763,560 789,662 826,148
I. Vốn chủ sở hữu 703,949 725,206 763,560 789,662 826,148
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 548,980 548,980 548,980 548,980 548,980
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 38,214 38,214 38,214 57,187 57,187
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 116,755 138,011 176,365 183,494 219,980
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,399 12,775 12,387 12,138 10,322
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,687,328 3,743,053 3,726,111 3,689,844 3,454,616