単位: 1.000.000đ
  2018 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 325,901 319,312 353,615 327,642 305,228
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,625 858 11,364 5,032 10,409
1. Tiền 6,625 858 11,364 5,031 10,408
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 1 1
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 201,369 228,503 247,724 231,615 200,463
1. Phải thu khách hàng 96,178 117,648 125,834 116,479 88,395
2. Trả trước cho người bán 9,084 8,926 10,602 11,381 9,424
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 4,176 3,923 3,923 3,923 3,923
4. Các khoản phải thu khác 91,932 98,006 107,366 99,832 98,722
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 117,354 89,016 93,929 90,436 93,038
1. Hàng tồn kho 117,354 89,016 93,929 90,436 93,038
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 553 935 599 559 1,318
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 325 706 569 551 1,016
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 84 11 7 7 124
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 145 218 23 0 178
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 21,246 21,695 20,133 19,378 18,721
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 7,153 9,550 8,368 7,468 6,687
1. Tài sản cố định hữu hình 7,123 9,543 8,368 7,468 6,687
- Nguyên giá 34,178 33,478 33,478 33,478 33,221
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,054 -23,935 -25,110 -26,010 -26,533
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 30 7 0 0 0
- Nguyên giá 304 304 304 304 304
- Giá trị hao mòn lũy kế -274 -297 -304 -304 -304
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 14,093 12,145 11,765 11,910 12,034
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,093 12,145 11,765 11,910 12,034
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 347,147 341,007 373,748 347,020 323,949
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 319,494 312,023 343,718 316,298 293,633
I. Nợ ngắn hạn 319,494 312,023 343,718 316,298 293,633
1. Vay và nợ ngắn 48,033 37,763 30,195 20,643 13,315
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 155,036 159,160 173,632 164,963 152,583
4. Người mua trả tiền trước 18,052 6,888 28,746 18,517 18,283
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,018 12,011 11,324 10,557 8,803
6. Phải trả người lao động 3,123 377 374 291 3
7. Chi phí phải trả 0 48 527 48 48
8. Phải trả nội bộ 599 415 415 415 415
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 83,626 95,355 98,368 100,863 100,182
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 27,653 28,984 30,030 30,723 30,316
I. Vốn chủ sở hữu 27,653 28,984 30,030 30,723 30,316
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 23,099 23,099 23,099 23,099 23,099
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 872 872 872 872 872
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,899 2,899 2,899 2,899 2,899
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 784 2,115 3,161 3,853 3,447
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6 6 137 0 2
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 347,147 341,007 373,748 347,020 323,949