Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
188,177
|
160,833
|
166,561
|
183,776
|
142,705
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
188,177
|
160,833
|
166,561
|
183,776
|
142,705
|
Giá vốn hàng bán
|
179,846
|
154,285
|
158,738
|
176,155
|
137,293
|
Lợi nhuận gộp
|
8,331
|
6,549
|
7,823
|
7,622
|
5,411
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
203
|
249
|
285
|
161
|
20
|
Chi phí tài chính
|
579
|
84
|
55
|
26
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
579
|
84
|
55
|
26
|
|
Chi phí bán hàng
|
233
|
598
|
983
|
619
|
1,106
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,862
|
4,677
|
5,357
|
4,493
|
3,891
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
860
|
1,439
|
1,713
|
2,645
|
434
|
Thu nhập khác
|
450
|
790
|
250
|
242
|
186
|
Chi phí khác
|
299
|
588
|
100
|
91
|
171
|
Lợi nhuận khác
|
151
|
203
|
150
|
151
|
15
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,010
|
1,642
|
1,863
|
2,796
|
449
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
202
|
230
|
261
|
573
|
90
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
202
|
230
|
261
|
573
|
90
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
808
|
1,412
|
1,601
|
2,223
|
359
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
808
|
1,412
|
1,601
|
2,223
|
359
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|