単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 188,177 160,833 166,561 183,776 142,705
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 188,177 160,833 166,561 183,776 142,705
Giá vốn hàng bán 179,846 154,285 158,738 176,155 137,293
Lợi nhuận gộp 8,331 6,549 7,823 7,622 5,411
Doanh thu hoạt động tài chính 203 249 285 161 20
Chi phí tài chính 579 84 55 26
Trong đó: Chi phí lãi vay 579 84 55 26
Chi phí bán hàng 233 598 983 619 1,106
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,862 4,677 5,357 4,493 3,891
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 860 1,439 1,713 2,645 434
Thu nhập khác 450 790 250 242 186
Chi phí khác 299 588 100 91 171
Lợi nhuận khác 151 203 150 151 15
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,010 1,642 1,863 2,796 449
Chi phí thuế TNDN hiện hành 202 230 261 573 90
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 202 230 261 573 90
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 808 1,412 1,601 2,223 359
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 808 1,412 1,601 2,223 359
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)