I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
615
|
1,642
|
1,863
|
2,796
|
359
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
964
|
5,419
|
4,569
|
3,023
|
785
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,132
|
1,439
|
1,182
|
901
|
827
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-290
|
-724
|
-285
|
-161
|
-42
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
122
|
4,704
|
3,672
|
2,284
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,579
|
7,061
|
6,431
|
5,819
|
1,144
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
24,822
|
-5,517
|
-19,186
|
16,131
|
32,497
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-10,103
|
22,770
|
-4,913
|
3,493
|
-2,602
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-7,272
|
-23,145
|
34,694
|
-20,982
|
-16,363
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-6,886
|
262
|
517
|
-128
|
-588
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,645
|
-2,029
|
-1,690
|
-859
|
-569
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-93
|
-222
|
-66
|
-345
|
-473
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
-99
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,598
|
-820
|
15,789
|
3,129
|
12,948
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-60
|
|
0
|
-47
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
906
|
475
|
|
0
|
23
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
14
|
2
|
285
|
161
|
20
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
920
|
417
|
285
|
161
|
-4
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
43,937
|
27,048
|
26,433
|
5,200
|
10,400
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-47,176
|
-35,090
|
-32,001
|
-14,752
|
-17,728
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1
|
0
|
|
-70
|
-239
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3,240
|
-8,042
|
-5,568
|
-9,622
|
-7,567
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,917
|
-8,444
|
10,506
|
-6,332
|
5,377
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10,542
|
9,303
|
858
|
11,364
|
5,032
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,625
|
858
|
11,364
|
5,032
|
10,409
|